hearsay
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearsay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời khai gián tiếp; thông tin nghe được từ người khác mà không có bằng chứng xác thực; tin đồn.
Definition (English Meaning)
Information received from other people that one cannot adequately substantiate; rumor.
Ví dụ Thực tế với 'Hearsay'
-
"The evidence was ruled inadmissible because it was based on hearsay."
"Bằng chứng đã bị bác bỏ vì nó dựa trên lời khai gián tiếp."
-
"The newspaper article was based on hearsay and lacked factual support."
"Bài báo dựa trên tin đồn và thiếu bằng chứng thực tế."
-
"The lawyer objected to the testimony as being purely hearsay."
"Luật sư phản đối lời khai vì nó hoàn toàn là lời khai gián tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hearsay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hearsay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hearsay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực pháp luật, 'hearsay' đề cập đến bằng chứng dựa trên lời khai của một nhân chứng về những gì người khác đã nói, chứ không phải những gì nhân chứng đó đã trực tiếp chứng kiến. Bằng chứng hearsay thường không được chấp nhận tại tòa vì không đáng tin cậy. Sự khác biệt quan trọng với 'evidence' là bằng chứng trực tiếp thường có giá trị hơn hearsay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hearsay about: thông tin truyền miệng về cái gì. Hearsay on: lời đồn đại về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearsay'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the evidence was based on hearsay significantly weakened the prosecution's case.
|
Việc bằng chứng dựa trên lời đồn đại đã làm suy yếu đáng kể vụ kiện của bên công tố. |
| Phủ định |
Whether the testimony was considered hearsay was not the lawyer's primary concern.
|
Việc lời khai có bị coi là lời đồn đại hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu của luật sư. |
| Nghi vấn |
Is what he told you hearsay, or can it be verified by an independent source?
|
Những gì anh ta kể với bạn là lời đồn đại, hay nó có thể được xác minh bởi một nguồn độc lập? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence, which the lawyer presented as fact, was actually just hearsay that couldn't be verified.
|
Bằng chứng mà luật sư trình bày như một sự thật, thực chất chỉ là lời đồn không thể xác minh. |
| Phủ định |
The witness statement, which should have been reliable, was dismissed because it contained hearsay that the judge deemed inadmissible.
|
Lời khai của nhân chứng, đáng lẽ phải đáng tin cậy, đã bị bác bỏ vì nó chứa những lời đồn mà thẩm phán cho là không được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Is the information that you're relying on, which seems so critical, actually hearsay that lacks any factual basis?
|
Thông tin mà bạn đang dựa vào, có vẻ rất quan trọng, có thực sự chỉ là lời đồn thiếu bất kỳ cơ sở thực tế nào không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the court dismissed the testimony as mere hearsay.
|
Chà, tòa án bác bỏ lời khai vì nó chỉ là lời đồn đại. |
| Phủ định |
Alas, we can't use that in court; it's just hearsay.
|
Than ôi, chúng ta không thể sử dụng điều đó trước tòa; nó chỉ là lời đồn. |
| Nghi vấn |
Oh, is that all it is, just hearsay?
|
Ồ, tất cả chỉ có thế thôi sao, chỉ là lời đồn đại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court dismissed the testimony as mere hearsay.
|
Tòa án bác bỏ lời khai vì chỉ là lời đồn. |
| Phủ định |
The evidence presented was not hearsay; it was a direct account.
|
Bằng chứng được đưa ra không phải là lời đồn; đó là một tường thuật trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Is that statement based on personal knowledge or is it just hearsay?
|
Tuyên bố đó dựa trên kiến thức cá nhân hay chỉ là lời đồn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the witness had followed proper procedure, the jury would disregard the hearsay.
|
Nếu nhân chứng đã tuân theo quy trình thích hợp, bồi thẩm đoàn sẽ bỏ qua lời đồn. |
| Phủ định |
If the lawyer hadn't introduced the hearsay evidence, the case might not be going so badly now.
|
Nếu luật sư không đưa ra bằng chứng lời đồn, vụ án có lẽ đã không diễn ra tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the judge were stricter, would the lawyer have been able to introduce such blatant hearsay?
|
Nếu thẩm phán nghiêm khắc hơn, liệu luật sư có thể đưa ra những lời đồn trắng trợn như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lawyer had presented the hearsay evidence differently, the jury would have considered it more seriously.
|
Nếu luật sư đã trình bày bằng chứng lời đồn một cách khác, bồi thẩm đoàn đã xem xét nó nghiêm túc hơn. |
| Phủ định |
If the witness had not relied on hearsay, the judge would not have dismissed the case.
|
Nếu nhân chứng không dựa vào lời đồn, thẩm phán đã không bác bỏ vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Would the verdict have been different if the defense had not introduced hearsay into the trial?
|
Liệu phán quyết có khác đi nếu bên bào chữa không đưa lời đồn vào phiên tòa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the judge considered the evidence inadmissible because it was based on hearsay.
|
Luật sư nói rằng thẩm phán cho rằng bằng chứng không được chấp nhận vì nó dựa trên lời đồn. |
| Phủ định |
She said that she did not rely on hearsay when making her decision.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không dựa vào lời đồn khi đưa ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
He asked if the journalist's story was based on hearsay or factual evidence.
|
Anh ấy hỏi liệu câu chuyện của nhà báo dựa trên lời đồn hay bằng chứng thực tế. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented was mostly hearsay.
|
Bằng chứng được trình bày phần lớn là lời đồn. |
| Phủ định |
This testimony is not hearsay because I witnessed the event myself.
|
Lời khai này không phải là lời đồn vì chính tôi đã chứng kiến sự kiện. |
| Nghi vấn |
Is that testimony considered hearsay by the court?
|
Lời khai đó có được tòa án coi là lời đồn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence he presents is hearsay.
|
Bằng chứng anh ấy đưa ra là lời đồn. |
| Phủ định |
She does not consider hearsay as reliable information.
|
Cô ấy không coi lời đồn là thông tin đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Does the court accept hearsay as valid proof?
|
Tòa án có chấp nhận lời đồn là bằng chứng hợp lệ không? |