(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admissible
C1

admissible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chấp nhận có thể chấp nhận được hợp lệ (trong tố tụng) được phép sử dụng (trong tòa án)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admissible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chấp nhận được hoặc hợp lệ, đặc biệt là làm bằng chứng trước tòa.

Definition (English Meaning)

Acceptable or valid, especially as evidence in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Admissible'

  • "The judge ruled that the evidence was admissible in court."

    "Thẩm phán phán quyết rằng bằng chứng đó được chấp nhận tại tòa."

  • "The confession was ruled inadmissible because it was obtained without a lawyer present."

    "Lời thú tội bị phán quyết là không được chấp nhận vì nó được thu thập mà không có luật sư."

  • "Only admissible evidence can be presented to the jury."

    "Chỉ những bằng chứng được chấp nhận mới có thể trình bày trước bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admissible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: admissibility
  • Adjective: admissible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allowable(có thể chấp nhận được)
permissible(được phép)
valid(hợp lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

inadmissible(không thể chấp nhận được)
unacceptable(không thể chấp nhận được)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
court(tòa án)
testimony(lời khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Admissible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'admissible' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ ra rằng một bằng chứng cụ thể có thể được sử dụng hợp pháp trong một phiên tòa. Sự chấp nhận bằng chứng phụ thuộc vào các quy tắc và luật lệ của bằng chứng, khác nhau tùy theo khu vực pháp lý. Nó khác với 'acceptable' ở chỗ nó mang tính pháp lý và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'admissible in' thường chỉ bối cảnh nơi mà bằng chứng được chấp nhận, ví dụ: 'admissible in court' (được chấp nhận tại tòa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admissible'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider the evidence admissible, the judge needed more context.
Để xem xét bằng chứng có thể chấp nhận được, thẩm phán cần thêm bối cảnh.
Phủ định
The lawyer chose not to present the document as admissible evidence.
Luật sư đã chọn không trình bày tài liệu như một bằng chứng có thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Is it necessary to prove the admissibility of this testimony?
Có cần thiết phải chứng minh tính hợp lệ của lời khai này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)