(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heave
B2

heave

verb

Nghĩa tiếng Việt

nâng lên kéo thở hổn hển nôn mửa dâng lên cố gắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nâng hoặc kéo (một vật nặng) với nỗ lực lớn.

Definition (English Meaning)

To lift or haul (something heavy) with great effort.

Ví dụ Thực tế với 'Heave'

  • "They heaved the piano onto the truck."

    "Họ vất vả nâng chiếc đàn piano lên xe tải."

  • "The waves heaved against the shore."

    "Sóng biển dâng trào vào bờ."

  • "He gave a great heave and the boat moved forward."

    "Anh ấy dồn sức đẩy mạnh và chiếc thuyền tiến lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heave
  • Verb: heave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lift(nâng)
raise(nâng lên)
hoist(cẩu, nâng bằng thiết bị)
vomit(nôn mửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

lower(hạ xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả việc nâng hoặc kéo vật gì đó rất nặng nhọc, tốn nhiều sức lực. Gợi ý sự khó khăn trong quá trình thực hiện. Khác với 'lift' đơn thuần, 'heave' nhấn mạnh vào sức nặng và sự gắng sức. Đồng nghĩa có thể bao gồm 'hoist' nhưng 'hoist' thường dùng với các thiết bị hỗ trợ như cần cẩu, trong khi 'heave' ám chỉ dùng sức người nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

heave at: cố gắng nâng/kéo vật gì đó; heave with: thể hiện sự đầy ắp hoặc di chuyển mạnh mẽ (ví dụ: biển động với sóng lớn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heave'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the storm hadn't suddenly abated, the sailors would heave the anchor now to prevent the ship from drifting further.
Nếu cơn bão không đột ngột giảm bớt, các thủy thủ sẽ thả neo bây giờ để ngăn con tàu trôi dạt xa hơn.
Phủ định
If the workers had properly secured the load, they wouldn't heave it haphazardly onto the truck now.
Nếu công nhân đã cố định hàng hóa đúng cách, họ sẽ không vứt nó một cách tùy tiện lên xe tải bây giờ.
Nghi vấn
If he had known how heavy the box was, would he heave it with such ease right now?
Nếu anh ấy biết cái hộp nặng thế nào, liệu anh ấy có nâng nó dễ dàng như vậy ngay bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were strong enough, I would heave that boulder out of the way.
Nếu tôi đủ khỏe, tôi sẽ đẩy tảng đá đó ra khỏi đường.
Phủ định
If the sea weren't so rough, the sailors wouldn't heave anchor to leave port.
Nếu biển không quá động, các thủy thủ sẽ không nhổ neo rời cảng.
Nghi vấn
Would you heave a sigh of relief if you knew the danger had passed?
Bạn có thở phào nhẹ nhõm nếu bạn biết nguy hiểm đã qua?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sea is rough, the ship will heave.
Nếu biển động mạnh, con tàu sẽ nhấp nhô.
Phủ định
If you don't eat enough, your chest doesn't heave properly when you exercise.
Nếu bạn không ăn đủ, ngực của bạn không phập phồng đúng cách khi bạn tập thể dục.
Nghi vấn
If someone has asthma, does their chest heave when they breathe?
Nếu ai đó bị hen suyễn, ngực của họ có phập phồng khi họ thở không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He heaved the heavy box onto the truck, didn't he?
Anh ấy đã nhấc chiếc hộp nặng lên xe tải, đúng không?
Phủ định
She doesn't heave a sigh of relief often, does she?
Cô ấy không thở dài nhẹ nhõm thường xuyên, phải không?
Nghi vấn
They won't heave the anchor until the storm passes, will they?
Họ sẽ không kéo neo cho đến khi cơn bão đi qua, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tired workers heave the heavy boxes onto the truck.
Những công nhân mệt mỏi nhấc những chiếc hộp nặng lên xe tải.
Phủ định
They did not heave the anchor because the storm passed.
Họ đã không kéo neo vì cơn bão đã qua.
Nghi vấn
Will the sailors heave the mooring lines to prepare for departure?
Liệu các thủy thủ có kéo dây neo để chuẩn bị cho việc khởi hành không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movers are going to heave the piano up the stairs.
Những người khuân vác sẽ cố hết sức để nâng cây đàn piano lên cầu thang.
Phủ định
I am not going to heave that heavy box; it's too much for me.
Tôi sẽ không cố sức nâng cái hộp nặng đó; nó quá sức đối với tôi.
Nghi vấn
Are they going to heave the anchor before we set sail?
Họ có định kéo neo trước khi chúng ta ra khơi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was heaving the heavy boxes into the truck.
Anh ấy đang cố sức nhấc những chiếc hộp nặng lên xe tải.
Phủ định
She wasn't heaving a sigh of relief yet; the danger wasn't over.
Cô ấy vẫn chưa thở phào nhẹ nhõm; nguy hiểm vẫn chưa qua.
Nghi vấn
Were they heaving the boat out of the water when the storm hit?
Họ có đang kéo thuyền ra khỏi nước khi cơn bão ập đến không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crew has been heaving the cargo onto the ship all morning.
Cả đội đã và đang bốc dỡ hàng hóa lên tàu suốt cả buổi sáng.
Phủ định
She hasn't been heaving sighs of relief; she's still worried.
Cô ấy đã không thở dài nhẹ nhõm; cô ấy vẫn lo lắng.
Nghi vấn
Has the earth been heaving recently in that area?
Gần đây mặt đất có đang rung chuyển ở khu vực đó không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's heave of the anchor was successful.
Đợt kéo neo của đội đã thành công.
Phủ định
The sailors' heave wasn't strong enough to raise the sail.
Đợt kéo của các thủy thủ không đủ mạnh để nâng cánh buồm.
Nghi vấn
Was John's heave the cause of his back injury?
Có phải việc John rướn người đã gây ra chấn thương lưng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)