(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hoist
B2

hoist

verb

Nghĩa tiếng Việt

nâng lên kéo lên tời cần trục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nâng (cái gì đó) lên bằng dây thừng và ròng rọc.

Definition (English Meaning)

To raise (something) by means of ropes and pulleys.

Ví dụ Thực tế với 'Hoist'

  • "They hoisted the ship's flag."

    "Họ kéo lá cờ của con tàu lên."

  • "We had to hoist the piano through the window."

    "Chúng tôi phải nâng cây đàn piano qua cửa sổ."

  • "The sailors hoisted the sails."

    "Các thủy thủ kéo buồm lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hoist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hoist
  • Verb: hoist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raise(nâng lên)
lift(nâng)
elevate(nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

lower(hạ xuống)
drop(thả)

Từ liên quan (Related Words)

pulley(ròng rọc)
crane(cần cẩu)
winch(tời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hàng hải Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Hoist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'hoist' thường được dùng để chỉ hành động nâng các vật nặng hoặc lớn lên cao, thường là bằng một hệ thống cơ học như ròng rọc hoặc tời. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng lực để nâng một vật thể vượt qua trọng lực. So với 'lift' (nâng), 'hoist' thường ám chỉ việc nâng bằng thiết bị và lên một độ cao đáng kể. Ví dụ, bạn có thể 'lift' một hộp lên bàn, nhưng bạn sẽ 'hoist' một lá cờ lên cột cờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up into

'Hoist up' nhấn mạnh hành động nâng lên. Ví dụ: 'We hoisted the sail up.' ('Hoist into' chỉ việc nâng vật gì vào một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'We hoisted the injured climber into the helicopter.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoist'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers used a hoist to lift the heavy steel beam.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cần trục để nâng dầm thép nặng.
Phủ định
The building didn't have a hoist, so they had to carry the materials up the stairs.
Tòa nhà không có cần trục, vì vậy họ phải mang vật liệu lên cầu thang.
Nghi vấn
Is that a hoist they're using to move the equipment?
Có phải đó là một cần trục mà họ đang sử dụng để di chuyển thiết bị không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They hoist the flag every morning.
Họ kéo lá cờ lên mỗi sáng.
Phủ định
We didn't hoist the sail because of the strong wind.
Chúng tôi đã không kéo buồm lên vì gió lớn.
Nghi vấn
Will they hoist the cargo onto the ship tomorrow?
Liệu họ có kéo hàng hóa lên tàu vào ngày mai không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used a hoist to lift the heavy equipment.
Họ đã sử dụng một chiếc tời để nâng thiết bị nặng.
Phủ định
We did not hoist the flag today due to the bad weather.
Hôm nay chúng tôi đã không kéo cờ lên vì thời tiết xấu.
Nghi vấn
Will they hoist the sails before setting out to sea?
Liệu họ có kéo buồm lên trước khi ra khơi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hoists the flag every morning.
Anh ấy kéo lá cờ lên mỗi sáng.
Phủ định
She does not hoist the sails by herself.
Cô ấy không tự mình kéo buồm lên.
Nghi vấn
Do they hoist the heavy equipment with that machine?
Họ có kéo thiết bị nặng lên bằng cái máy đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)