hoist
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng (cái gì đó) lên bằng dây thừng và ròng rọc.
Definition (English Meaning)
To raise (something) by means of ropes and pulleys.
Ví dụ Thực tế với 'Hoist'
-
"They hoisted the ship's flag."
"Họ kéo lá cờ của con tàu lên."
-
"We had to hoist the piano through the window."
"Chúng tôi phải nâng cây đàn piano qua cửa sổ."
-
"The sailors hoisted the sails."
"Các thủy thủ kéo buồm lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hoist
- Verb: hoist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'hoist' thường được dùng để chỉ hành động nâng các vật nặng hoặc lớn lên cao, thường là bằng một hệ thống cơ học như ròng rọc hoặc tời. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng lực để nâng một vật thể vượt qua trọng lực. So với 'lift' (nâng), 'hoist' thường ám chỉ việc nâng bằng thiết bị và lên một độ cao đáng kể. Ví dụ, bạn có thể 'lift' một hộp lên bàn, nhưng bạn sẽ 'hoist' một lá cờ lên cột cờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hoist up' nhấn mạnh hành động nâng lên. Ví dụ: 'We hoisted the sail up.' ('Hoist into' chỉ việc nâng vật gì vào một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'We hoisted the injured climber into the helicopter.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoist'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers used a hoist to lift the heavy steel beam.
|
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cần trục để nâng dầm thép nặng. |
| Phủ định |
The building didn't have a hoist, so they had to carry the materials up the stairs.
|
Tòa nhà không có cần trục, vì vậy họ phải mang vật liệu lên cầu thang. |
| Nghi vấn |
Is that a hoist they're using to move the equipment?
|
Có phải đó là một cần trục mà họ đang sử dụng để di chuyển thiết bị không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hoist the flag every morning.
|
Họ kéo lá cờ lên mỗi sáng. |
| Phủ định |
We didn't hoist the sail because of the strong wind.
|
Chúng tôi đã không kéo buồm lên vì gió lớn. |
| Nghi vấn |
Will they hoist the cargo onto the ship tomorrow?
|
Liệu họ có kéo hàng hóa lên tàu vào ngày mai không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used a hoist to lift the heavy equipment.
|
Họ đã sử dụng một chiếc tời để nâng thiết bị nặng. |
| Phủ định |
We did not hoist the flag today due to the bad weather.
|
Hôm nay chúng tôi đã không kéo cờ lên vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Will they hoist the sails before setting out to sea?
|
Liệu họ có kéo buồm lên trước khi ra khơi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hoists the flag every morning.
|
Anh ấy kéo lá cờ lên mỗi sáng. |
| Phủ định |
She does not hoist the sails by herself.
|
Cô ấy không tự mình kéo buồm lên. |
| Nghi vấn |
Do they hoist the heavy equipment with that machine?
|
Họ có kéo thiết bị nặng lên bằng cái máy đó không? |