(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heckle
C1

heckle

verb

Nghĩa tiếng Việt

quấy rối chọc phá ngắt lời thô lỗ làm gián đoạn bài nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heckle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rối, ngắt lời một diễn giả trước công chúng bằng những câu hỏi hoặc bình luận thô lỗ hoặc gây hấn.

Definition (English Meaning)

To interrupt a public speaker with rude or aggressive questions or comments.

Ví dụ Thực tế với 'Heckle'

  • "The comedian was constantly heckled by someone in the audience."

    "Diễn viên hài liên tục bị một người trong khán giả quấy rối."

  • "The politician struggled to deliver his speech as he was constantly being heckled."

    "Chính trị gia đã phải vật lộn để trình bày bài phát biểu của mình vì ông liên tục bị quấy rối."

  • "Heckling is considered rude and disruptive behavior."

    "Quấy rối được coi là hành vi thô lỗ và gây rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heckle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jeer(chế nhạo, nhạo báng)
taunt(chế giễu, trêu chọc)
interrupt(gián đoạn, ngắt lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

applaud(vỗ tay hoan nghênh)
support(ủng hộ)
encourage(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
protest(biểu tình, phản đối)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Chính trị Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Heckle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heckle' thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động cố ý làm gián đoạn và gây khó chịu cho người đang nói. Nó khác với việc đặt câu hỏi lịch sự để làm rõ thông tin. 'Heckle' ám chỉ một hành động mang tính chất phá hoại hơn là xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during

Heckle *at* someone: Quấy rối trực tiếp ai đó. Heckle *during* something: Quấy rối trong một sự kiện nào đó. Ví dụ: "The audience heckled at the speaker." (Khán giả quấy rối diễn giả); "The protesters heckled during the politician's speech." (Người biểu tình quấy rối trong bài phát biểu của chính trị gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heckle'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian tried to ignore the heckler in the audience.
Diễn viên hài cố gắng phớt lờ người hay chế nhạo trong đám đông.
Phủ định
It's better not to heckle speakers, as it's disrespectful.
Tốt hơn là không nên chế nhạo người nói, vì điều đó là thiếu tôn trọng.
Nghi vấn
Why do people feel the need to heckle performers?
Tại sao mọi người cảm thấy cần phải chế nhạo những người biểu diễn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience members did not heckle the speaker, showing respect for their opinions.
Các thành viên khán giả đã không la ó diễn giả, thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của họ.
Phủ định
She didn't heckle because she actually agreed with most of what the politician was saying.
Cô ấy không la ó vì cô ấy thực sự đồng ý với hầu hết những gì chính trị gia đang nói.
Nghi vấn
Why did the crowd heckle the comedian during his performance?
Tại sao đám đông lại la ó diễn viên hài trong buổi biểu diễn của anh ấy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience is going to heckle the speaker if he doesn't get to the point soon.
Khán giả sẽ la ó người diễn thuyết nếu anh ta không đi thẳng vào vấn đề sớm.
Phủ định
They are not going to heckle her performance; they're actually very impressed.
Họ sẽ không la ó màn trình diễn của cô ấy; họ thực sự rất ấn tượng.
Nghi vấn
Is he going to heckle the comedian during his set?
Anh ta có định la ó diễn viên hài trong suốt buổi diễn của anh ta không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience will heckle the comedian if his jokes aren't funny.
Khán giả sẽ chế nhạo diễn viên hài nếu những câu chuyện cười của anh ta không hài hước.
Phủ định
The security guard isn't going to let the heckler disrupt the performance.
Nhân viên bảo vệ sẽ không để người phá rối làm gián đoạn buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Will they heckle the speaker about his controversial opinions?
Họ sẽ chế nhạo người diễn thuyết về những ý kiến gây tranh cãi của anh ta chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)