(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heckler
C1

heckler

noun

Nghĩa tiếng Việt

người gây rối kẻ phá đám người ngắt lời (cố ý gây rối)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heckler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ngắt lời hoặc cố gắng phá rối một sự kiện công cộng hoặc buổi biểu diễn bằng cách la hét các câu hỏi hoặc nhận xét thô lỗ.

Definition (English Meaning)

A person who interrupts or tries to disrupt a public event or performance by shouting out questions or rude remarks.

Ví dụ Thực tế với 'Heckler'

  • "The comedian was constantly interrupted by a heckler in the audience."

    "Diễn viên hài liên tục bị một người gây rối trong khán giả ngắt lời."

  • "The politician struggled to deliver his speech because of the persistent hecklers."

    "Chính trị gia đã phải vật lộn để trình bày bài phát biểu của mình vì những người gây rối dai dẳng."

  • "Security removed a heckler from the stadium after he repeatedly shouted abuse at the players."

    "Lực lượng an ninh đã đuổi một người gây rối ra khỏi sân vận động sau khi anh ta liên tục la hét lăng mạ các cầu thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heckler'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disrupter(người gây rối)
interrupter(người ngắt lời)
troublemaker(người gây rắc rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporter(người ủng hộ)
fan(người hâm mộ)

Từ liên quan (Related Words)

protest(sự phản đối)
demonstration(cuộc biểu tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Heckler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heckler thường được dùng để chỉ những người cố tình gây rối, thường mang tính chất đối đầu hoặc phản đối. Khác với 'audience member' đơn thuần là người xem và có thể đặt câu hỏi lịch sự, heckler chủ động tìm cách làm gián đoạn sự kiện. Heckler thể hiện sự bất đồng một cách công khai và thường không được hoan nghênh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'Heckler at the rally' (người gây rối tại cuộc biểu tình); 'Heckler of the speaker' (người gây rối của diễn giả – ý chỉ diễn giả bị người đó gây rối). 'Of' ở đây mang nghĩa sở hữu/quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heckler'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He heckled the speaker during the Q&A session.
Anh ta đã la ó diễn giả trong buổi hỏi đáp.
Phủ định
They didn't heckle the comedian, showing respect for her performance.
Họ không la ó diễn viên hài, thể hiện sự tôn trọng đối với màn trình diễn của cô ấy.
Nghi vấn
Did anyone heckle the politician during his speech?
Có ai la ó chính trị gia trong bài phát biểu của ông ấy không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian, despite the heckler's rude comments, continued his performance.
Diễn viên hài, bất chấp những lời bình luận thô lỗ của kẻ phá đám, vẫn tiếp tục màn trình diễn của mình.
Phủ định
She did not heckle, nor did she encourage others to do so.
Cô ấy không hề la ó, cũng không khuyến khích người khác làm như vậy.
Nghi vấn
John, did you really heckle the speaker during the presentation?
John, bạn có thực sự đã la ó người diễn thuyết trong buổi thuyết trình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone heckles a comedian, the comedian usually gets annoyed.
Nếu ai đó trêu chọc một diễn viên hài, diễn viên hài thường sẽ bực mình.
Phủ định
When a heckler is present, the speaker doesn't feel confident if they are unprepared.
Khi có một người hay quấy rối hiện diện, người nói sẽ không cảm thấy tự tin nếu họ không chuẩn bị kỹ.
Nghi vấn
If someone in the audience acts like a heckler, does security intervene?
Nếu ai đó trong khán giả hành động như một người hay quấy rối, lực lượng an ninh có can thiệp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the heckler hadn't interrupted the comedian's set last night.
Tôi ước kẻ phá đám đã không làm gián đoạn buổi biểu diễn của diễn viên hài tối qua.
Phủ định
If only the audience wouldn't heckle the speaker during the presentation.
Giá mà khán giả không phá đám người diễn thuyết trong buổi thuyết trình.
Nghi vấn
If only they could stop heckling the band, would the concert be more enjoyable?
Giá mà họ có thể ngừng la ó ban nhạc, liệu buổi hòa nhạc có thú vị hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)