heedfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận và chu đáo; chú ý sát sao đến.
Definition (English Meaning)
In a careful and attentive manner; paying close attention to.
Ví dụ Thực tế với 'Heedfully'
-
"She listened heedfully to the teacher's instructions."
"Cô ấy lắng nghe một cách cẩn thận những chỉ dẫn của giáo viên."
-
"He heedfully followed the doctor's orders to rest."
"Anh ấy tuân thủ cẩn thận các chỉ dẫn của bác sĩ để nghỉ ngơi."
-
"The hikers moved heedfully through the dense forest, aware of the potential dangers."
"Những người đi bộ di chuyển một cách cẩn thận qua khu rừng rậm, nhận thức được những nguy hiểm tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heedfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: heedfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heedfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heedfully' nhấn mạnh sự chú ý có ý thức và cẩn trọng đối với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự cân nhắc kỹ lưỡng và sự tôn trọng đối với thông tin hoặc cảnh báo. Khác với 'carefully' có thể chỉ đơn giản là thực hiện điều gì đó cẩn thận, 'heedfully' ngụ ý một mức độ nhận thức và chú ý cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedfully'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should listen heedfully to the instructions.
|
Bạn nên lắng nghe một cách cẩn thận các hướng dẫn. |
| Phủ định |
You shouldn't act heedfully in such a dangerous situation.
|
Bạn không nên hành động một cách cẩn thận trong một tình huống nguy hiểm như vậy. |
| Nghi vấn |
Could you please listen heedfully to what I'm saying?
|
Bạn có thể vui lòng lắng nghe cẩn thận những gì tôi đang nói không? |