(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindfully
C1

mindfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tỉnh thức với sự chú tâm trong chánh niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tỉnh thức; với sự nhận thức và chú ý đến khoảnh khắc hiện tại.

Definition (English Meaning)

In a mindful manner; with awareness and attention to the present moment.

Ví dụ Thực tế với 'Mindfully'

  • "She ate her lunch mindfully, savoring each bite."

    "Cô ấy ăn bữa trưa một cách tỉnh thức, thưởng thức từng miếng một."

  • "Try to approach your work mindfully, focusing on the task at hand."

    "Cố gắng tiếp cận công việc của bạn một cách tỉnh thức, tập trung vào nhiệm vụ trước mắt."

  • "She practiced yoga mindfully, paying attention to her breath and body."

    "Cô ấy tập yoga một cách tỉnh thức, chú ý đến hơi thở và cơ thể của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mindfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mindlessly(vô thức)
unconsciously(bất tỉnh)
carelessly(cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

meditation(thiền định)
awareness(nhận thức)
present moment(khoảnh khắc hiện tại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thiền định Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Mindfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mindfully' diễn tả cách thực hiện một hành động với sự tập trung cao độ vào hiện tại, không phán xét và chấp nhận mọi thứ như chúng là. Nó khác với việc làm một việc gì đó một cách vô thức hoặc theo thói quen. 'Mindfully' nhấn mạnh sự chủ động và có ý thức trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Cấu trúc 'mindful of' thường được sử dụng để chỉ việc nhận thức rõ ràng về điều gì đó. Ví dụ: 'mindful of the consequences'. Cấu trúc 'mindful with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ việc thực hiện một hành động với sự tỉnh thức và quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: 'approach the situation mindful with compassion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)