mindfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tỉnh thức; với sự nhận thức và chú ý đến khoảnh khắc hiện tại.
Definition (English Meaning)
In a mindful manner; with awareness and attention to the present moment.
Ví dụ Thực tế với 'Mindfully'
-
"She ate her lunch mindfully, savoring each bite."
"Cô ấy ăn bữa trưa một cách tỉnh thức, thưởng thức từng miếng một."
-
"Try to approach your work mindfully, focusing on the task at hand."
"Cố gắng tiếp cận công việc của bạn một cách tỉnh thức, tập trung vào nhiệm vụ trước mắt."
-
"She practiced yoga mindfully, paying attention to her breath and body."
"Cô ấy tập yoga một cách tỉnh thức, chú ý đến hơi thở và cơ thể của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mindfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mindfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mindfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mindfully' diễn tả cách thực hiện một hành động với sự tập trung cao độ vào hiện tại, không phán xét và chấp nhận mọi thứ như chúng là. Nó khác với việc làm một việc gì đó một cách vô thức hoặc theo thói quen. 'Mindfully' nhấn mạnh sự chủ động và có ý thức trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'mindful of' thường được sử dụng để chỉ việc nhận thức rõ ràng về điều gì đó. Ví dụ: 'mindful of the consequences'. Cấu trúc 'mindful with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ việc thực hiện một hành động với sự tỉnh thức và quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: 'approach the situation mindful with compassion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.