heliotropism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heliotropism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hướng quang của thực vật; sự sinh trưởng có hướng của cây cối để phản ứng với ánh sáng mặt trời.
Definition (English Meaning)
The directional growth of a plant in response to sunlight.
Ví dụ Thực tế với 'Heliotropism'
-
"Sunflowers exhibit heliotropism by turning their faces to follow the sun."
"Hoa hướng dương thể hiện sự hướng quang bằng cách xoay mặt hoa để theo dõi mặt trời."
-
"The heliotropism of sunflowers is a well-known phenomenon."
"Sự hướng quang của hoa hướng dương là một hiện tượng nổi tiếng."
-
"Scientists study heliotropism to understand how plants optimize light capture."
"Các nhà khoa học nghiên cứu sự hướng quang để hiểu cách thực vật tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heliotropism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heliotropism
- Adjective: heliotropic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heliotropism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heliotropism là hiện tượng mà các bộ phận của cây (thường là lá và hoa) di chuyển theo hướng của mặt trời trong suốt cả ngày. Hiện tượng này giúp cây hấp thụ ánh sáng mặt trời tối ưu cho quá trình quang hợp. Nó khác với phototropism, mà phototropism là phản ứng sinh trưởng đối với ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải di chuyển theo nguồn sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In response to" được sử dụng để chỉ ra rằng heliotropism là một phản ứng với ánh sáng mặt trời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heliotropism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.