(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phototropism
C1

phototropism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phototropism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự định hướng của một loài thực vật hoặc sinh vật khác để phản ứng với ánh sáng, hoặc hướng về nguồn sáng (hướng quang dương) hoặc tránh xa nó (hướng quang âm).

Definition (English Meaning)

The orientation of a plant or other organism in response to light, either towards the source of light (positive phototropism) or away from it (negative phototropism).

Ví dụ Thực tế với 'Phototropism'

  • "Phototropism allows plants to maximize their exposure to sunlight."

    "Hướng quang cho phép thực vật tối đa hóa sự tiếp xúc của chúng với ánh sáng mặt trời."

  • "Charles Darwin and his son Francis conducted experiments on phototropism in canary grass."

    "Charles Darwin và con trai Francis của ông đã thực hiện các thí nghiệm về hướng quang ở cỏ canary."

  • "The bending of a plant stem towards a window is a classic example of positive phototropism."

    "Sự uốn cong của thân cây về phía cửa sổ là một ví dụ điển hình của hướng quang dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phototropism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phototropism
  • Adjective: phototropic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học thực vật

Ghi chú Cách dùng 'Phototropism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phototropism là một hiện tượng sinh học quan trọng giúp thực vật tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp. Nó khác với quang kỳ (photoperiodism), vốn là phản ứng của thực vật với độ dài ngày đêm, ảnh hưởng đến sự ra hoa và các quá trình sinh lý khác. Lưu ý sự khác biệt giữa phototropism (sự tăng trưởng hướng về hoặc tránh xa ánh sáng) và heliotropism (sự di chuyển theo hướng mặt trời, ví dụ như hoa hướng dương).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in response to: diễn tả sự phản ứng của thực vật đối với ánh sáng; to light: diễn tả hướng của sự tăng trưởng (hướng tới ánh sáng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phototropism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)