(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hepatic
C1

hepatic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về gan gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hepatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến gan.

Definition (English Meaning)

Relating to the liver.

Ví dụ Thực tế với 'Hepatic'

  • "Hepatic encephalopathy is a complication of liver disease."

    "Bệnh não gan là một biến chứng của bệnh gan."

  • "The hepatic artery supplies blood to the liver."

    "Động mạch gan cung cấp máu cho gan."

  • "Hepatic function tests can assess liver health."

    "Các xét nghiệm chức năng gan có thể đánh giá sức khỏe của gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hepatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hepatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liver-related(liên quan đến gan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

biliary(thuộc về mật)
gastric(thuộc về dạ dày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hepatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hepatic' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa để mô tả các cấu trúc, chức năng, hoặc bệnh liên quan trực tiếp đến gan. Không giống như 'liver' (gan), 'hepatic' là một thuật ngữ chuyên môn và mang tính học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hepatic'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors know that the hepatic system is vital for overall health.
Các bác sĩ biết rằng hệ gan là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.
Phủ định
Seldom do doctors see such a severe case of hepatic failure.
Hiếm khi các bác sĩ thấy một trường hợp suy gan nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Were hepatic function to decline suddenly, what would be the immediate treatment?
Nếu chức năng gan suy giảm đột ngột, phương pháp điều trị ngay lập tức sẽ là gì?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The liver patient's hepatic function improved after the treatment.
Chức năng gan của bệnh nhân gan đã cải thiện sau điều trị.
Phủ định
My doctor's hepatic concern wasn't as serious as I thought.
Mối lo ngại về gan của bác sĩ của tôi không nghiêm trọng như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is the cat's hepatic health a cause for concern?
Sức khỏe gan của con mèo có đáng lo ngại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)