biliary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biliary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mật hoặc ống dẫn mật.
Definition (English Meaning)
Relating to bile or the bile ducts.
Ví dụ Thực tế với 'Biliary'
-
"The patient was diagnosed with biliary cirrhosis."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ gan mật."
-
"Biliary atresia is a serious condition affecting infants."
"Teo đường mật là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh."
-
"The biliary system plays a crucial role in digestion."
"Hệ thống dẫn mật đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biliary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biliary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biliary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'biliary' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh, vấn đề hoặc thủ thuật liên quan đến hệ thống dẫn mật, bao gồm gan, túi mật và ống dẫn mật. Nó không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biliary'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had known about the patient's biliary issues earlier, he would have prescribed a different medication.
|
Nếu bác sĩ biết về các vấn đề về đường mật của bệnh nhân sớm hơn, ông ấy đã kê một loại thuốc khác. |
| Phủ định |
If the surgery had not addressed the biliary obstruction, the patient would not have recovered so quickly.
|
Nếu cuộc phẫu thuật không giải quyết được tắc nghẽn đường mật, bệnh nhân đã không hồi phục nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the patient have developed jaundice if the biliary duct had not been blocked?
|
Bệnh nhân có bị vàng da nếu ống dẫn mật không bị tắc nghẽn không? |