(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biliary
C1

biliary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mật liên quan đến đường mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biliary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến mật hoặc ống dẫn mật.

Definition (English Meaning)

Relating to bile or the bile ducts.

Ví dụ Thực tế với 'Biliary'

  • "The patient was diagnosed with biliary cirrhosis."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ gan mật."

  • "Biliary atresia is a serious condition affecting infants."

    "Teo đường mật là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh."

  • "The biliary system plays a crucial role in digestion."

    "Hệ thống dẫn mật đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biliary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: biliary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biliary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'biliary' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh, vấn đề hoặc thủ thuật liên quan đến hệ thống dẫn mật, bao gồm gan, túi mật và ống dẫn mật. Nó không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biliary'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctor had known about the patient's biliary issues earlier, he would have prescribed a different medication.
Nếu bác sĩ biết về các vấn đề về đường mật của bệnh nhân sớm hơn, ông ấy đã kê một loại thuốc khác.
Phủ định
If the surgery had not addressed the biliary obstruction, the patient would not have recovered so quickly.
Nếu cuộc phẫu thuật không giải quyết được tắc nghẽn đường mật, bệnh nhân đã không hồi phục nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the patient have developed jaundice if the biliary duct had not been blocked?
Bệnh nhân có bị vàng da nếu ống dẫn mật không bị tắc nghẽn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)