(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heraldry
C1

heraldry

noun

Nghĩa tiếng Việt

huy hiệu học nghiên cứu về huy hiệu nghiên cứu về gia phả (liên quan đến huy hiệu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heraldry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các quy tắc và tập quán liên quan đến việc thiết kế, mô tả và quản lý huy hiệu và các biểu tượng gia tộc.

Definition (English Meaning)

The system by which coats of arms and other armorial bearings are devised, described, and regulated.

Ví dụ Thực tế với 'Heraldry'

  • "He studies heraldry to trace his family's origins."

    "Anh ấy nghiên cứu về huy hiệu học để tìm hiểu nguồn gốc gia đình mình."

  • "The book provides a comprehensive overview of European heraldry."

    "Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về huy hiệu học châu Âu."

  • "Heraldry played a significant role in medieval society."

    "Huy hiệu học đóng một vai trò quan trọng trong xã hội trung cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heraldry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heraldry
  • Adjective: heraldic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

armory(nghệ thuật sử dụng và thiết kế vũ khí (ít dùng hơn với nghĩa huy hiệu học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coat of arms(huy hiệu)
crest(mào (trên huy hiệu))
shield(khiên (trên huy hiệu))
blazon(mô tả huy hiệu bằng thuật ngữ chuyên môn)
charge(hình ảnh hoặc biểu tượng trên huy hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu về gia tộc

Ghi chú Cách dùng 'Heraldry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heraldry không chỉ là một môn nghệ thuật mà còn là một hệ thống biểu tượng chặt chẽ, tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt. Nó phản ánh địa vị xã hội, lịch sử gia đình và các thành tích của một cá nhân hoặc gia tộc. Sự khác biệt giữa các huy hiệu thể hiện sự khác biệt về dòng dõi, phẩm chất, hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ sự liên quan: 'the rules of heraldry'. 'in' được dùng để chỉ lĩnh vực: 'an expert in heraldry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heraldry'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although heraldry might seem outdated, it still provides valuable insights into historical lineages.
Mặc dù ngành huy hiệu học có vẻ lỗi thời, nhưng nó vẫn cung cấp những hiểu biết giá trị về các dòng dõi lịch sử.
Phủ định
Unless you're a historian or genealogist, heraldry doesn't often come up in everyday conversation.
Trừ khi bạn là một nhà sử học hoặc nhà phả hệ học, huy hiệu học không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Nghi vấn
If you study medieval history, is heraldry a useful tool for understanding social structures?
Nếu bạn nghiên cứu lịch sử trung cổ, huy hiệu học có phải là một công cụ hữu ích để hiểu các cấu trúc xã hội không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying heraldry provides insight into the historical significance of family symbols.
Nghiên cứu về huy hiệu học cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa lịch sử của các biểu tượng gia đình.
Phủ định
Not understanding heraldry can lead to misinterpretations of medieval art.
Việc không hiểu về huy hiệu học có thể dẫn đến việc giải thích sai về nghệ thuật thời trung cổ.
Nghi vấn
Is learning about heraldry essential for understanding European history?
Liệu học về huy hiệu học có cần thiết cho việc hiểu lịch sử châu Âu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)