heraldry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heraldry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các quy tắc và tập quán liên quan đến việc thiết kế, mô tả và quản lý huy hiệu và các biểu tượng gia tộc.
Definition (English Meaning)
The system by which coats of arms and other armorial bearings are devised, described, and regulated.
Ví dụ Thực tế với 'Heraldry'
-
"He studies heraldry to trace his family's origins."
"Anh ấy nghiên cứu về huy hiệu học để tìm hiểu nguồn gốc gia đình mình."
-
"The book provides a comprehensive overview of European heraldry."
"Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về huy hiệu học châu Âu."
-
"Heraldry played a significant role in medieval society."
"Huy hiệu học đóng một vai trò quan trọng trong xã hội trung cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heraldry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heraldry
- Adjective: heraldic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heraldry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heraldry không chỉ là một môn nghệ thuật mà còn là một hệ thống biểu tượng chặt chẽ, tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt. Nó phản ánh địa vị xã hội, lịch sử gia đình và các thành tích của một cá nhân hoặc gia tộc. Sự khác biệt giữa các huy hiệu thể hiện sự khác biệt về dòng dõi, phẩm chất, hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ sự liên quan: 'the rules of heraldry'. 'in' được dùng để chỉ lĩnh vực: 'an expert in heraldry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heraldry'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although heraldry might seem outdated, it still provides valuable insights into historical lineages.
|
Mặc dù ngành huy hiệu học có vẻ lỗi thời, nhưng nó vẫn cung cấp những hiểu biết giá trị về các dòng dõi lịch sử. |
| Phủ định |
Unless you're a historian or genealogist, heraldry doesn't often come up in everyday conversation.
|
Trừ khi bạn là một nhà sử học hoặc nhà phả hệ học, huy hiệu học không thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. |
| Nghi vấn |
If you study medieval history, is heraldry a useful tool for understanding social structures?
|
Nếu bạn nghiên cứu lịch sử trung cổ, huy hiệu học có phải là một công cụ hữu ích để hiểu các cấu trúc xã hội không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying heraldry provides insight into the historical significance of family symbols.
|
Nghiên cứu về huy hiệu học cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa lịch sử của các biểu tượng gia đình. |
| Phủ định |
Not understanding heraldry can lead to misinterpretations of medieval art.
|
Việc không hiểu về huy hiệu học có thể dẫn đến việc giải thích sai về nghệ thuật thời trung cổ. |
| Nghi vấn |
Is learning about heraldry essential for understanding European history?
|
Liệu học về huy hiệu học có cần thiết cho việc hiểu lịch sử châu Âu không? |