(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blazon
C1

blazon

noun

Nghĩa tiếng Việt

trang hoàng khắc họa tuyên bố huy hiệu (danh từ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blazon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu tượng huy hiệu được mô tả bằng các thuật ngữ chuyên môn về huy hiệu học.

Definition (English Meaning)

A coat of arms described in technical heraldic terms.

Ví dụ Thực tế với 'Blazon'

  • "The blazon of the royal arms is quite complex."

    "Phần mô tả huy hiệu của hoàng gia khá phức tạp."

  • "The castle walls were blazoned with flags."

    "Những bức tường lâu đài được trang hoàng bằng cờ."

  • "His name was blazoned across the front page of the newspaper."

    "Tên của anh ta được in nổi bật trên trang nhất của tờ báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blazon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blazon
  • Verb: blazon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu)
conceal(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

heraldry(huy hiệu học)
crest(mào (huy hiệu))
shield(khiên (huy hiệu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Heraldry Literature

Ghi chú Cách dùng 'Blazon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ việc mô tả chính xác các yếu tố và màu sắc của một huy hiệu theo quy tắc của huy hiệu học. Thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blazon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)