(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heretofore
C2

heretofore

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trước đây cho đến nay từ trước đến giờ trước thời điểm hiện tại trước khi việc này xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heretofore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trước thời điểm này; cho đến bây giờ (thường dùng trong văn phong trang trọng, luật pháp hoặc văn học).

Definition (English Meaning)

Before this time; until now.

Ví dụ Thực tế với 'Heretofore'

  • "Heretofore, this evidence has been inadmissible in court."

    "Trước đây, bằng chứng này không được chấp nhận tại tòa án."

  • "The matter was heretofore unknown to the public."

    "Vấn đề này trước đây chưa được công chúng biết đến."

  • "Heretofore, the company had been profitable, but now faces significant challenges."

    "Trước đây, công ty có lợi nhuận, nhưng hiện đang đối mặt với những thách thức đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heretofore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: heretofore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previously(trước đây)
formerly(trước kia)
until now(cho đến bây giờ)
hitherto(cho đến nay (tương tự về sắc thái trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

henceforth(từ nay trở đi)
hereafter(sau này)

Từ liên quan (Related Words)

wherefore(vì lẽ đó)
thereby(bằng cách đó)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Heretofore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heretofore' mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, văn học cổ điển hoặc các tình huống đòi hỏi sự chính xác và trang trọng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa tình trạng hiện tại và những gì đã xảy ra trước đó. Không giống như 'before' hoặc 'until now' thông thường, 'heretofore' mang sắc thái chính thức và có tính chất tuyên bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heretofore'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented heretofore was insufficient to secure a conviction.
Những bằng chứng được trình bày cho đến nay là không đủ để đảm bảo một bản án.
Phủ định
The data heretofore collected has not revealed any significant trends.
Dữ liệu thu thập được cho đến nay vẫn chưa tiết lộ bất kỳ xu hướng đáng kể nào.
Nghi vấn
Has the company heretofore released information about the product's safety?
Công ty đã từng công bố thông tin về sự an toàn của sản phẩm trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)