heretofore
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heretofore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trước thời điểm này; cho đến bây giờ (thường dùng trong văn phong trang trọng, luật pháp hoặc văn học).
Definition (English Meaning)
Before this time; until now.
Ví dụ Thực tế với 'Heretofore'
-
"Heretofore, this evidence has been inadmissible in court."
"Trước đây, bằng chứng này không được chấp nhận tại tòa án."
-
"The matter was heretofore unknown to the public."
"Vấn đề này trước đây chưa được công chúng biết đến."
-
"Heretofore, the company had been profitable, but now faces significant challenges."
"Trước đây, công ty có lợi nhuận, nhưng hiện đang đối mặt với những thách thức đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heretofore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: heretofore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heretofore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heretofore' mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, văn học cổ điển hoặc các tình huống đòi hỏi sự chính xác và trang trọng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa tình trạng hiện tại và những gì đã xảy ra trước đó. Không giống như 'before' hoặc 'until now' thông thường, 'heretofore' mang sắc thái chính thức và có tính chất tuyên bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heretofore'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented heretofore was insufficient to secure a conviction.
|
Những bằng chứng được trình bày cho đến nay là không đủ để đảm bảo một bản án. |
| Phủ định |
The data heretofore collected has not revealed any significant trends.
|
Dữ liệu thu thập được cho đến nay vẫn chưa tiết lộ bất kỳ xu hướng đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Has the company heretofore released information about the product's safety?
|
Công ty đã từng công bố thông tin về sự an toàn của sản phẩm trước đây chưa? |