(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-level meeting
C1

high-level meeting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc họp cấp cao hội nghị cấp cao cuộc họp lãnh đạo cấp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-level meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp có sự tham gia của những người có cấp bậc hoặc quyền hạn cao.

Definition (English Meaning)

A meeting involving people of senior rank or authority.

Ví dụ Thực tế với 'High-level meeting'

  • "The company held a high-level meeting to discuss the new marketing strategy."

    "Công ty đã tổ chức một cuộc họp cấp cao để thảo luận về chiến lược marketing mới."

  • "A high-level meeting was convened to address the urgent issue."

    "Một cuộc họp cấp cao đã được triệu tập để giải quyết vấn đề khẩn cấp."

  • "The outcome of the high-level meeting will determine the future direction of the project."

    "Kết quả của cuộc họp cấp cao sẽ quyết định hướng đi tương lai của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-level meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summit meeting(hội nghị thượng đỉnh)
executive meeting(cuộc họp điều hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

board meeting(cuộc họp hội đồng quản trị)
strategy meeting(cuộc họp chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'High-level meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp quan trọng, nơi các quyết định chiến lược được đưa ra. 'High-level' nhấn mạnh tầm quan trọng và sự tham gia của các lãnh đạo cấp cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-level meeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)