summit meeting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summit meeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc gặp gỡ giữa các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ.
Definition (English Meaning)
A meeting between heads of government.
Ví dụ Thực tế với 'Summit meeting'
-
"The summit meeting between the two leaders aimed to resolve the ongoing conflict."
"Cuộc gặp thượng đỉnh giữa hai nhà lãnh đạo nhằm mục đích giải quyết cuộc xung đột đang diễn ra."
-
"The President attended a summit meeting in Brussels."
"Tổng thống đã tham dự một cuộc họp thượng đỉnh ở Brussels."
-
"The main topic of discussion at the summit meeting was trade relations."
"Chủ đề chính được thảo luận tại cuộc họp thượng đỉnh là quan hệ thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summit meeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: summit meeting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summit meeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp cấp cao, nơi các nhà lãnh đạo thảo luận về các vấn đề quan trọng toàn cầu. Thường liên quan đến ngoại giao, chính trị và quan hệ quốc tế. Khác với 'conference' hoặc 'convention' ở chỗ nó nhấn mạnh tầm quan trọng và cấp bậc của những người tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'at' và 'in' đều có thể được sử dụng để chỉ địa điểm của cuộc họp thượng đỉnh. Ví dụ: 'The summit meeting was held at Geneva' hoặc 'The summit meeting took place in Geneva.' 'On' đôi khi có thể được sử dụng khi đề cập đến chủ đề chính được thảo luận, ví dụ: 'The summit meeting was on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summit meeting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The summit meeting successfully addressed key environmental issues.
|
Hội nghị thượng đỉnh đã giải quyết thành công các vấn đề môi trường quan trọng. |
| Phủ định |
The summit meeting did not result in any significant breakthroughs.
|
Hội nghị thượng đỉnh không mang lại bất kỳ đột phá đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Will the summit meeting lead to improved international relations?
|
Liệu hội nghị thượng đỉnh có dẫn đến cải thiện quan hệ quốc tế không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the leaders were more open-minded, the summit meeting would be more productive.
|
Nếu các nhà lãnh đạo cởi mở hơn, cuộc họp thượng đỉnh sẽ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the negotiations weren't at a standstill, we wouldn't need another summit meeting.
|
Nếu các cuộc đàm phán không đi vào bế tắc, chúng ta sẽ không cần một cuộc họp thượng đỉnh khác. |
| Nghi vấn |
Would the international community be satisfied if the summit meeting were cancelled?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có hài lòng nếu cuộc họp thượng đỉnh bị hủy bỏ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leaders are holding a summit meeting to discuss climate change.
|
Các nhà lãnh đạo đang tổ chức một cuộc họp thượng đỉnh để thảo luận về biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
They are not attending the summit meeting because of the ongoing crisis.
|
Họ không tham dự cuộc họp thượng đỉnh vì cuộc khủng hoảng đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Are they planning a summit meeting in the near future?
|
Họ có đang lên kế hoạch cho một cuộc họp thượng đỉnh trong tương lai gần không? |