(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hind
B2

hind

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sau phía sau hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc gần phía sau của một con vật hoặc vật thể.

Definition (English Meaning)

Located at or near the back of an animal or object.

Ví dụ Thực tế với 'Hind'

  • "The dog injured its hind leg."

    "Con chó bị thương ở chân sau."

  • "The hind legs of a frog are much stronger than its forelegs."

    "Hai chân sau của một con ếch khỏe hơn nhiều so với hai chân trước."

  • "The hind part of the car was damaged in the accident."

    "Phần đuôi xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rear(phía sau, hậu)
back(phía sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

fore(phía trước)

Từ liên quan (Related Words)

foreleg(chân trước)
hindleg(chân sau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Hind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể của động vật (ví dụ: chân sau, bàn chân sau). 'Hind' nhấn mạnh vị trí phía sau, ngược lại với 'fore' (phía trước). Không nên nhầm lẫn với 'behind', mặc dù cả hai đều liên quan đến vị trí phía sau, 'hind' mang tính kỹ thuật hơn, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hind'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog wagged its hind legs happily.
Con chó vẫy đôi chân sau một cách vui vẻ.
Phủ định
The farmer did not notice the injury on the hind leg of the cow.
Người nông dân không nhận thấy vết thương ở chân sau của con bò.
Nghi vấn
Did you see the hind part of the car that was damaged?
Bạn có thấy phần phía sau của chiếc xe bị hư hại không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dog has a hind leg injury, it will limp.
Nếu con chó bị thương ở chân sau, nó sẽ đi khập khiễng.
Phủ định
If you don't check the hind tire pressure, you will not have a safe ride.
Nếu bạn không kiểm tra áp suất lốp sau, bạn sẽ không có một chuyến đi an toàn.
Nghi vấn
Will the car swerve if the hind wheel is misaligned?
Xe có bị lạng nếu bánh sau bị lệch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)