(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreleg
B2

foreleg

noun

Nghĩa tiếng Việt

chân trước (của động vật bốn chân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreleg'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi một trong số các chân trước của một con vật bốn chân.

Definition (English Meaning)

Each of the front legs of a four-legged animal.

Ví dụ Thực tế với 'Foreleg'

  • "The horse broke its foreleg during the race."

    "Con ngựa bị gãy chân trước trong cuộc đua."

  • "The dog lifted its foreleg to beg for food."

    "Con chó nhấc chân trước lên để xin ăn."

  • "The vet examined the injured foreleg of the cow."

    "Bác sĩ thú y kiểm tra chân trước bị thương của con bò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreleg'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreleg
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

front leg(chân trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hindleg(chân sau)
paw(bàn chân (của động vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Foreleg'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foreleg' được sử dụng cụ thể để chỉ chân trước của động vật có bốn chân. Nó thường được dùng trong bối cảnh mô tả giải phẫu học, chuyển động, hoặc đặc điểm của động vật. Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ chân nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreleg'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)