foreleg
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreleg'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỗi một trong số các chân trước của một con vật bốn chân.
Definition (English Meaning)
Each of the front legs of a four-legged animal.
Ví dụ Thực tế với 'Foreleg'
-
"The horse broke its foreleg during the race."
"Con ngựa bị gãy chân trước trong cuộc đua."
-
"The dog lifted its foreleg to beg for food."
"Con chó nhấc chân trước lên để xin ăn."
-
"The vet examined the injured foreleg of the cow."
"Bác sĩ thú y kiểm tra chân trước bị thương của con bò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreleg'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreleg
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreleg'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foreleg' được sử dụng cụ thể để chỉ chân trước của động vật có bốn chân. Nó thường được dùng trong bối cảnh mô tả giải phẫu học, chuyển động, hoặc đặc điểm của động vật. Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ chân nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreleg'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.