(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hinge on
C1

hinge on

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc vào tùy thuộc vào dựa vào quyết định bởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinge on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc hoàn toàn vào điều gì đó; lệ thuộc vào cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To depend entirely on something; to be dependent on something.

Ví dụ Thực tế với 'Hinge on'

  • "The success of the plan hinges on good weather."

    "Sự thành công của kế hoạch phụ thuộc vào thời tiết tốt."

  • "Their decision will hinge on the results of the tests."

    "Quyết định của họ sẽ phụ thuộc vào kết quả của các bài kiểm tra."

  • "The future of the company hinges on this one deal."

    "Tương lai của công ty phụ thuộc vào thỏa thuận này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hinge on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hinge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depend on(phụ thuộc vào)
revolve around(xoay quanh)
be contingent on(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Hinge on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'hinge on' diễn tả sự phụ thuộc then chốt, yếu tố quyết định. Nó thường dùng để nhấn mạnh rằng một sự kiện, quyết định hoặc kết quả hoàn toàn dựa vào một yếu tố cụ thể. Khác với 'depend on' (phụ thuộc vào) mang nghĩa rộng hơn, 'hinge on' nhấn mạnh tính chất quyết định của sự phụ thuộc. Ví dụ, 'The success of the project hinges on securing adequate funding' (Sự thành công của dự án phụ thuộc hoàn toàn vào việc đảm bảo đủ nguồn vốn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ đối tượng mà sự việc/kết quả phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The election result hinges on the youth vote.' (Kết quả bầu cử phụ thuộc vào lá phiếu của giới trẻ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinge on'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project is going to hinge on your ability to lead the team.
Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào khả năng lãnh đạo nhóm của bạn.
Phủ định
Our vacation isn't going to hinge on the weather, we'll enjoy ourselves regardless.
Kỳ nghỉ của chúng ta sẽ không phụ thuộc vào thời tiết, chúng ta sẽ tận hưởng dù thế nào đi nữa.
Nghi vấn
Is their decision going to hinge on the results of the survey?
Quyết định của họ có phụ thuộc vào kết quả của cuộc khảo sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)