(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be contingent on
C1

be contingent on

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc vào tùy thuộc vào dựa vào lệ thuộc vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be contingent on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào một điều gì đó để xảy ra hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

To depend on something else in order to happen or exist.

Ví dụ Thực tế với 'Be contingent on'

  • "Our success is contingent on their support."

    "Sự thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự hỗ trợ của họ."

  • "The deal is contingent on approval from the regulator."

    "Thỏa thuận này phụ thuộc vào sự chấp thuận từ cơ quan quản lý."

  • "Whether or not we go to the beach is contingent on the weather."

    "Việc chúng ta có đi biển hay không phụ thuộc vào thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be contingent on'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

depend on(phụ thuộc vào)
rely on(dựa vào)
hinge on(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

be independent of(độc lập với)

Từ liên quan (Related Words)

conditional(có điều kiện)
dependent(phụ thuộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be contingent on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một mối quan hệ nhân quả, trong đó sự xảy ra hoặc tồn tại của một sự việc phụ thuộc hoàn toàn hoặc phần lớn vào sự xảy ra của một sự việc khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh tính không chắc chắn và sự phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'depend on' thường được sử dụng rộng rãi hơn, 'be contingent on' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự ràng buộc, điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Giới từ 'on' hoặc 'upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc điều kiện mà sự việc đang nói đến phụ thuộc vào. 'Upon' trang trọng hơn 'on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be contingent on'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our trip is contingent on the weather.
Chuyến đi của chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết.
Phủ định
The project's success isn't contingent on a single individual.
Sự thành công của dự án không phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất.
Nghi vấn
Is their attendance contingent on receiving an invitation?
Sự tham dự của họ có phụ thuộc vào việc nhận được lời mời không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When success is contingent on hard work, people generally achieve their goals.
Khi thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ, mọi người thường đạt được mục tiêu của mình.
Phủ định
If the event is contingent on good weather, it doesn't proceed if it rains.
Nếu sự kiện phụ thuộc vào thời tiết tốt, nó sẽ không diễn ra nếu trời mưa.
Nghi vấn
If participation is contingent on registration, do people need to register in advance?
Nếu sự tham gia phụ thuộc vào việc đăng ký, mọi người có cần đăng ký trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)