be contingent on
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be contingent on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phụ thuộc vào một điều gì đó để xảy ra hoặc tồn tại.
Definition (English Meaning)
To depend on something else in order to happen or exist.
Ví dụ Thực tế với 'Be contingent on'
-
"Our success is contingent on their support."
"Sự thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự hỗ trợ của họ."
-
"The deal is contingent on approval from the regulator."
"Thỏa thuận này phụ thuộc vào sự chấp thuận từ cơ quan quản lý."
-
"Whether or not we go to the beach is contingent on the weather."
"Việc chúng ta có đi biển hay không phụ thuộc vào thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be contingent on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contingent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be contingent on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một mối quan hệ nhân quả, trong đó sự xảy ra hoặc tồn tại của một sự việc phụ thuộc hoàn toàn hoặc phần lớn vào sự xảy ra của một sự việc khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh tính không chắc chắn và sự phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'depend on' thường được sử dụng rộng rãi hơn, 'be contingent on' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự ràng buộc, điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' hoặc 'upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc điều kiện mà sự việc đang nói đến phụ thuộc vào. 'Upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be contingent on'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our trip is contingent on the weather.
|
Chuyến đi của chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết. |
| Phủ định |
The project's success isn't contingent on a single individual.
|
Sự thành công của dự án không phụ thuộc vào một cá nhân duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is their attendance contingent on receiving an invitation?
|
Sự tham dự của họ có phụ thuộc vào việc nhận được lời mời không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When success is contingent on hard work, people generally achieve their goals.
|
Khi thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ, mọi người thường đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If the event is contingent on good weather, it doesn't proceed if it rains.
|
Nếu sự kiện phụ thuộc vào thời tiết tốt, nó sẽ không diễn ra nếu trời mưa. |
| Nghi vấn |
If participation is contingent on registration, do people need to register in advance?
|
Nếu sự tham gia phụ thuộc vào việc đăng ký, mọi người có cần đăng ký trước không? |