hinterlands
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinterlands'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng nội địa, vùng sâu trong một quốc gia, xa bờ biển hoặc các bờ sông lớn.
Definition (English Meaning)
The remote areas of a country away from the coast or the banks of major rivers.
Ví dụ Thực tế với 'Hinterlands'
-
"The economic development in the coastal regions far outpaced that of the hinterlands."
"Sự phát triển kinh tế ở các vùng ven biển vượt xa so với vùng nội địa."
-
"The company is expanding its operations into the rural hinterlands."
"Công ty đang mở rộng hoạt động sang các vùng nông thôn sâu trong nội địa."
-
"Many traditions are still practiced in the cultural hinterlands."
"Nhiều truyền thống vẫn còn được thực hành ở các vùng văn hóa hẻo lánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hinterlands'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hinterland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hinterlands'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hinterlands' thường mang ý nghĩa về sự xa xôi, hẻo lánh và kém phát triển so với các khu vực trung tâm hoặc ven biển. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ vị trí địa lý, hoặc theo nghĩa bóng để chỉ những lĩnh vực ít được quan tâm hoặc nghiên cứu đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ hinterland của một khu vực cụ thể (ví dụ: hinterlands of a city). ‘in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí trong hinterland (ví dụ: life in the hinterlands).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinterlands'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested in infrastructure, the hinterland would be more accessible now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng, vùng nội địa sẽ dễ tiếp cận hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't explored the hinterland extensively, we wouldn't have discovered that rare mineral deposit.
|
Nếu chúng ta không khám phá vùng nội địa một cách rộng rãi, chúng ta sẽ không phát hiện ra mỏ khoáng sản quý hiếm đó. |
| Nghi vấn |
If they had built the railway, would the hinterland be less isolated today?
|
Nếu họ đã xây dựng đường sắt, vùng nội địa có còn bị cô lập như ngày nay không? |