hipaa
Noun (acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hipaa'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo luật về Trách nhiệm giải trình và Khả năng Chuyển đổi Bảo hiểm Y tế năm 1996: Một đạo luật của Hoa Kỳ được thiết kế để cung cấp các tiêu chuẩn bảo mật để bảo vệ hồ sơ y tế của bệnh nhân và các thông tin sức khỏe khác được cung cấp cho các chương trình bảo hiểm y tế, bác sĩ, bệnh viện và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác.
Definition (English Meaning)
Health Insurance Portability and Accountability Act of 1996: A US law designed to provide privacy standards to protect patients' medical records and other health information provided to health plans, doctors, hospitals and other health care providers.
Ví dụ Thực tế với 'Hipaa'
-
"Hospitals must comply with HIPAA regulations to protect patient privacy."
"Các bệnh viện phải tuân thủ các quy định của HIPAA để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân."
-
"The company was fined for HIPAA violations."
"Công ty đã bị phạt vì vi phạm HIPAA."
-
"Training on HIPAA is mandatory for all healthcare staff."
"Đào tạo về HIPAA là bắt buộc đối với tất cả nhân viên y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hipaa'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hipaa'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
HIPAA là một đạo luật quan trọng trong lĩnh vực y tế của Hoa Kỳ. Nó quy định cách các tổ chức chăm sóc sức khỏe và các đối tác kinh doanh của họ phải xử lý thông tin sức khỏe cá nhân (PHI) để đảm bảo sự riêng tư và bảo mật của bệnh nhân. Việc tuân thủ HIPAA là bắt buộc và các vi phạm có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The organization operates under HIPAA regulations. (Tổ chức hoạt động theo các quy định của HIPAA.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hipaa'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.