accountability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accountability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện phải chịu trách nhiệm; nghĩa vụ hoặc sự sẵn lòng chấp nhận trách nhiệm hoặc giải thích cho hành động của mình.
Definition (English Meaning)
The fact or condition of being accountable; obligation or willingness to accept responsibility or to account for one's actions.
Ví dụ Thực tế với 'Accountability'
-
"There is a lack of accountability in the government."
"Thiếu trách nhiệm giải trình trong chính phủ."
-
"The project manager has full accountability for the project's success."
"Người quản lý dự án hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án."
-
"We need to increase accountability at all levels of the organization."
"Chúng ta cần tăng cường trách nhiệm giải trình ở mọi cấp độ của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accountability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accountability
- Adjective: accountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accountability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accountability nhấn mạnh việc phải báo cáo và chịu hậu quả cho hành động hoặc quyết định của mình. Nó vượt xa trách nhiệm đơn thuần (responsibility) bằng cách ngụ ý một hệ thống đánh giá và trừng phạt/khen thưởng. Khác với 'liability' (trách nhiệm pháp lý), accountability mang tính đạo đức và quản lý rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Accountability *for* something: chịu trách nhiệm cho một hành động, kết quả, hoặc việc gì đó. Ví dụ: The company is held accountable *for* the pollution it causes.
Accountability *to* someone: có nghĩa vụ báo cáo hoặc giải thích cho ai đó. Ví dụ: The CEO is accountable *to* the board of directors.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accountability'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company values transparency, accountability is a core principle in all its operations.
|
Bởi vì công ty coi trọng sự minh bạch, trách nhiệm giải trình là một nguyên tắc cốt lõi trong tất cả các hoạt động của mình. |
| Phủ định |
Although the team tried their best, they were not held accountable since the project's failure was due to unforeseen circumstances.
|
Mặc dù nhóm đã cố gắng hết sức, họ không phải chịu trách nhiệm giải trình vì sự thất bại của dự án là do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
If a mistake occurs, will the manager be held accountable, even though it was a team effort?
|
Nếu xảy ra sai sót, người quản lý có phải chịu trách nhiệm giải trình không, mặc dù đó là nỗ lực của cả nhóm? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's accountability for the environmental damage is under scrutiny.
|
Trách nhiệm giải trình của công ty đối với thiệt hại môi trường đang được xem xét kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
There is no accountability for the actions of rogue employees.
|
Không có trách nhiệm giải trình cho các hành động của những nhân viên bất hảo. |
| Nghi vấn |
Is the board accountable to the shareholders for this decision?
|
Liệu hội đồng quản trị có chịu trách nhiệm trước các cổ đông về quyết định này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager had believed that the team had been accountable for the project's success before the audit revealed otherwise.
|
Người quản lý đã tin rằng nhóm chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án trước khi cuộc kiểm toán tiết lộ điều ngược lại. |
| Phủ định |
She had not been held accountable for the financial discrepancies until the investigation concluded.
|
Cô ấy đã không phải chịu trách nhiệm cho những sai lệch tài chính cho đến khi cuộc điều tra kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had the company been held accountable for its environmental impact before the new regulations were implemented?
|
Công ty đã phải chịu trách nhiệm về tác động môi trường trước khi các quy định mới được thực hiện chưa? |