(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical context
C1

historical context

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bối cảnh lịch sử hoàn cảnh lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical context'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bối cảnh lịch sử là tập hợp các yếu tố xã hội, chính trị, văn hóa, kinh tế và môi trường ảnh hưởng đến các sự kiện hoặc ý tưởng xảy ra trong quá khứ.

Definition (English Meaning)

The social, political, cultural, economic, and environmental settings that influence the events or ideas that occurred in the past.

Ví dụ Thực tế với 'Historical context'

  • "To understand the American Civil War, one must examine its historical context."

    "Để hiểu Chiến tranh Nội địa Hoa Kỳ, người ta phải xem xét bối cảnh lịch sử của nó."

  • "The historical context of the French Revolution is crucial to understanding its causes."

    "Bối cảnh lịch sử của Cách mạng Pháp là rất quan trọng để hiểu các nguyên nhân của nó."

  • "The artist's work can only be fully appreciated within its historical context."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ chỉ có thể được đánh giá đầy đủ trong bối cảnh lịch sử của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical context'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

historical background(nền tảng lịch sử)
historical setting(bối cảnh lịch sử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

historical event(sự kiện lịch sử)
historical period(giai đoạn lịch sử)
social context(bối cảnh xã hội)
political context(bối cảnh chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khoa học xã hội Nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Historical context'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bối cảnh lịch sử rất quan trọng để hiểu đầy đủ một sự kiện, một tác phẩm nghệ thuật, một ý tưởng, hoặc một giai đoạn lịch sử. Nó cung cấp một khung tham chiếu giúp giải thích ý nghĩa và tầm quan trọng của các yếu tố đó. Việc xem xét bối cảnh lịch sử giúp tránh những diễn giải sai lệch hoặc phiến diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"In historical context" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc ý tưởng nên được xem xét trong bối cảnh của thời đại nó diễn ra. Ví dụ: 'The novel should be read in its historical context.' (Cuốn tiểu thuyết nên được đọc trong bối cảnh lịch sử của nó.)

"Within historical context" có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc sự kiện hoặc ý tưởng là một phần không thể tách rời của bối cảnh đó. Ví dụ: 'The political reforms emerged within the historical context of the late 20th century.' (Những cải cách chính trị nổi lên trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ 20.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical context'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)