political context
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political context'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bối cảnh chính trị: Tập hợp các tình huống hoặc sự kiện xung quanh một sự kiện, tình huống cụ thể, v.v., và mang lại ý nghĩa cho nó, đặc biệt khi liên quan đến chính trị.
Definition (English Meaning)
The set of circumstances or facts that surround a particular event, situation, etc., and give it meaning, especially when related to politics.
Ví dụ Thực tế với 'Political context'
-
"The decision must be understood in the political context of the time."
"Quyết định này phải được hiểu trong bối cảnh chính trị vào thời điểm đó."
-
"We need to analyze the situation in its political context."
"Chúng ta cần phân tích tình hình trong bối cảnh chính trị của nó."
-
"The debate took place within a specific political context."
"Cuộc tranh luận diễn ra trong một bối cảnh chính trị cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political context'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: context
- Adjective: political
- Adverb: politically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political context'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các yếu tố chính trị ảnh hưởng đến một sự kiện, quyết định hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các khía cạnh chính trị để hiểu đầy đủ ý nghĩa của một điều gì đó. Khác với 'social context' (bối cảnh xã hội) tập trung vào các yếu tố xã hội, 'political context' tập trung vào các yếu tố liên quan đến chính phủ, quyền lực, luật pháp và các hệ tư tưởng chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the political context’ thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đang được xem xét hoặc diễn ra trong phạm vi các vấn đề chính trị. ‘Within the political context’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về việc điều gì đó nằm trong khuôn khổ của bối cảnh chính trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political context'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.