(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holier-than-thou attitude
C1

holier-than-thou attitude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thái độ tự cho mình là thanh cao Thái độ ra vẻ đạo đức hơn người Thái độ trịch thượng Thái độ ta đây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holier-than-thou attitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thái độ cư xử như thể bạn đạo đức hơn người khác.

Definition (English Meaning)

An attitude of behaving as if you are morally better than other people.

Ví dụ Thực tế với 'Holier-than-thou attitude'

  • "His holier-than-thou attitude made it difficult to work with him."

    "Thái độ tự cho mình thanh cao hơn người của anh ta khiến việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn."

  • "She adopted a holier-than-thou attitude after joining the church."

    "Cô ấy có thái độ tự cho mình thanh cao hơn người sau khi gia nhập nhà thờ."

  • "I can't stand his holier-than-thou attitude; he always acts like he's better than everyone else."

    "Tôi không thể chịu được thái độ tự cho mình thanh cao hơn người của anh ta; anh ta luôn hành động như thể mình giỏi hơn tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holier-than-thou attitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn)
modest(giản dị, khiêm nhường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Holier-than-thou attitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái độ 'holier-than-thou' thể hiện sự tự cao tự đại, cho rằng mình hơn người khác về mặt đạo đức, tâm linh. Nó thường đi kèm với sự phán xét và coi thường người khác. Khác với 'moral', chỉ đơn thuần là liên quan đến các nguyên tắc đúng sai, 'holier-than-thou' mang sắc thái tiêu cực về sự kiêu ngạo và đạo đức giả. Cần phân biệt với sự chân thành trong việc theo đuổi các giá trị đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holier-than-thou attitude'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She displays a holier-than-thou attitude, which irritates everyone she works with, making collaboration difficult.
Cô ấy thể hiện một thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người, điều này làm khó chịu tất cả những người cô ấy làm việc cùng, gây khó khăn cho sự hợp tác.
Phủ định
He, who often criticizes others, doesn't have a holier-than-thou attitude that many assume.
Anh ấy, người thường xuyên chỉ trích người khác, không có thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người như nhiều người vẫn nghĩ.
Nghi vấn
Is it John, whose holier-than-thou attitude we find pretentious, who is judging our work?
Có phải John, người mà chúng ta thấy thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người của anh ta là giả tạo, đang đánh giá công việc của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)