holier-than-thou attitude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holier-than-thou attitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thái độ cư xử như thể bạn đạo đức hơn người khác.
Definition (English Meaning)
An attitude of behaving as if you are morally better than other people.
Ví dụ Thực tế với 'Holier-than-thou attitude'
-
"His holier-than-thou attitude made it difficult to work with him."
"Thái độ tự cho mình thanh cao hơn người của anh ta khiến việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn."
-
"She adopted a holier-than-thou attitude after joining the church."
"Cô ấy có thái độ tự cho mình thanh cao hơn người sau khi gia nhập nhà thờ."
-
"I can't stand his holier-than-thou attitude; he always acts like he's better than everyone else."
"Tôi không thể chịu được thái độ tự cho mình thanh cao hơn người của anh ta; anh ta luôn hành động như thể mình giỏi hơn tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holier-than-thou attitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holier-than-thou attitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái độ 'holier-than-thou' thể hiện sự tự cao tự đại, cho rằng mình hơn người khác về mặt đạo đức, tâm linh. Nó thường đi kèm với sự phán xét và coi thường người khác. Khác với 'moral', chỉ đơn thuần là liên quan đến các nguyên tắc đúng sai, 'holier-than-thou' mang sắc thái tiêu cực về sự kiêu ngạo và đạo đức giả. Cần phân biệt với sự chân thành trong việc theo đuổi các giá trị đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holier-than-thou attitude'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She displays a holier-than-thou attitude, which irritates everyone she works with, making collaboration difficult.
|
Cô ấy thể hiện một thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người, điều này làm khó chịu tất cả những người cô ấy làm việc cùng, gây khó khăn cho sự hợp tác. |
| Phủ định |
He, who often criticizes others, doesn't have a holier-than-thou attitude that many assume.
|
Anh ấy, người thường xuyên chỉ trích người khác, không có thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người như nhiều người vẫn nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is it John, whose holier-than-thou attitude we find pretentious, who is judging our work?
|
Có phải John, người mà chúng ta thấy thái độ tự cho mình là thánh thiện hơn người của anh ta là giả tạo, đang đánh giá công việc của chúng ta không? |