self-righteous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-righteous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự cho mình là đúng, tự mãn đạo đức, luôn tin rằng mình đúng đắn và đạo đức hơn người khác, thường là một cách không chính đáng.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by a certainty, especially an unfounded one, that one is totally correct or morally superior.
Ví dụ Thực tế với 'Self-righteous'
-
"He delivered a self-righteous lecture about the importance of hard work."
"Anh ta đọc một bài giảng đầy vẻ tự cao về tầm quan trọng của việc làm việc chăm chỉ."
-
"Her self-righteous attitude made it difficult to have a conversation with her."
"Thái độ tự mãn của cô ấy khiến người khác khó mà trò chuyện được."
-
"He often made self-righteous pronouncements about the moral decay of society."
"Anh ta thường đưa ra những lời tuyên bố đầy vẻ tự cao về sự suy đồi đạo đức của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-righteous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-righteous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-righteous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-righteous' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một người tự cao, cho rằng mình hơn người khác về mặt đạo đức và luôn phán xét người khác. Nó khác với 'righteous' (đúng đắn, chính trực) ở chỗ 'righteous' chỉ đơn giản là hành động đúng theo các nguyên tắc đạo đức, còn 'self-righteous' là khoe khoang, tự mãn về sự đúng đắn của mình. Nó cũng khác với 'moral' (có đạo đức) ở chỗ 'moral' chỉ đơn giản là tuân theo các chuẩn mực đạo đức, không nhất thiết phải thể hiện sự tự mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'self-righteous about' có nghĩa là tự cho mình là đúng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was self-righteous about his diet.' Khi đi với 'in', 'self-righteous in' có nghĩa là tự cho mình là đúng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'She was self-righteous in her condemnation of his actions.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-righteous'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is self-righteous, they often criticize others' flaws.
|
Nếu ai đó tự cho mình là đúng, họ thường chỉ trích những khuyết điểm của người khác. |
| Phủ định |
When a person isn't self-righteous, they don't constantly judge other people.
|
Khi một người không tự cho mình là đúng, họ không liên tục phán xét người khác. |
| Nghi vấn |
If someone acts self-righteous, do people generally enjoy being around them?
|
Nếu ai đó hành động tự cho mình là đúng, mọi người có thường thích ở gần họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be so self-righteous, always judging everyone else's choices.
|
Anh ấy từng rất tự cao tự đại, luôn phán xét lựa chọn của người khác. |
| Phủ định |
She didn't use to be so self-righteous; something must have changed her.
|
Cô ấy đã từng không tự cao tự đại như vậy; chắc hẳn đã có điều gì đó thay đổi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to be this self-righteous, or is it a recent development?
|
Anh ta đã từng tự cao tự đại như vậy chưa, hay đó chỉ là sự phát triển gần đây? |