homogeneous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogeneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng nhất, thuần nhất, đồng đều, có cùng tính chất.
Definition (English Meaning)
Of the same kind; alike.
Ví dụ Thực tế với 'Homogeneous'
-
"The company aimed to create a homogeneous culture among its employees."
"Công ty hướng đến việc tạo ra một nền văn hóa đồng nhất giữa các nhân viên."
-
"The sample of soil appeared to be remarkably homogeneous."
"Mẫu đất có vẻ đồng nhất một cách đáng kể."
-
"Modern societies are far from being culturally homogeneous."
"Các xã hội hiện đại khác xa so với việc đồng nhất về mặt văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homogeneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homogeneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'homogeneous' thường được sử dụng để mô tả một tập hợp hoặc một hệ thống mà các thành phần của nó tương tự nhau về tính chất, cấu trúc hoặc đặc điểm. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự khác biệt đáng kể. Ví dụ, một nhóm người có cùng nền tảng văn hóa được coi là một nhóm 'homogeneous'. Cần phân biệt với 'uniform', cũng có nghĩa là đồng đều, nhưng 'uniform' thường ám chỉ sự giống nhau về hình thức bên ngoài hơn là bản chất bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường để chỉ lĩnh vực mà sự đồng nhất được thể hiện: 'The group was homogeneous in its political views.' (Nhóm đó đồng nhất về quan điểm chính trị). Khi sử dụng 'with', thường để chỉ sự đồng nhất về thành phần cấu tạo: 'The mixture was homogeneous with small particles.' (Hỗn hợp đó đồng nhất với các hạt nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogeneous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.