heterogeneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterogeneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm các thành phần hoặc yếu tố không giống nhau hoặc đa dạng.
Definition (English Meaning)
Consisting of dissimilar or diverse ingredients or constituents.
Ví dụ Thực tế với 'Heterogeneous'
-
"The population of the city is heterogeneous, with people from many different ethnic backgrounds."
"Dân số của thành phố rất đa dạng, với những người đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau."
-
"The artwork was created using a heterogeneous collection of materials."
"Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách sử dụng một bộ sưu tập vật liệu không đồng nhất."
-
"A heterogeneous group of students participated in the project."
"Một nhóm sinh viên đa dạng đã tham gia vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heterogeneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heterogeneous
- Adverb: heterogeneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heterogeneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heterogeneous' nhấn mạnh sự khác biệt và đa dạng rõ rệt giữa các thành phần tạo nên một tổng thể. Nó thường được dùng để mô tả các tập hợp, nhóm, hoặc hệ thống mà các thành phần của chúng không đồng nhất về bản chất, nguồn gốc, hoặc đặc điểm. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự phức tạp hoặc phong phú của tổng thể. Khác với 'diverse', 'heterogeneous' thường ám chỉ sự không tương đồng cơ bản hơn là chỉ đơn thuần là sự đa dạng về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', 'heterogeneous' thường mô tả một đối tượng lớn hơn chứa đựng các thành phần khác biệt. Ví dụ: 'A heterogeneous mixture in chemistry' (Một hỗn hợp không đồng nhất trong hóa học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterogeneous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the student body is heterogeneous, they work together effectively on group projects.
|
Mặc dù sinh viên rất đa dạng, họ vẫn làm việc cùng nhau hiệu quả trong các dự án nhóm. |
| Phủ định |
Even though the team was heterogeneously composed, it did not always mean they struggled with communication.
|
Mặc dù đội được cấu thành một cách không đồng nhất, điều đó không phải lúc nào cũng có nghĩa là họ gặp khó khăn trong giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Even if the data is heterogeneously collected, can we still draw meaningful conclusions from it?
|
Ngay cả khi dữ liệu được thu thập một cách không đồng nhất, chúng ta vẫn có thể rút ra những kết luận có ý nghĩa từ nó được không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the population's heterogeneous background is crucial for effective policy-making.
|
Xem xét nền tảng không đồng nhất của dân số là rất quan trọng để hoạch định chính sách hiệu quả. |
| Phủ định |
Ignoring the heterogeneous opinions within the group is not recommended for achieving consensus.
|
Bỏ qua các ý kiến không đồng nhất trong nhóm không được khuyến khích để đạt được sự đồng thuận. |
| Nghi vấn |
Is acknowledging the heterogeneously distributed resources necessary for fair allocation?
|
Việc thừa nhận các nguồn lực được phân bổ không đồng đều có cần thiết cho việc phân bổ công bằng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team should analyze the heterogeneous data to find meaningful patterns.
|
Đội nghiên cứu nên phân tích dữ liệu không đồng nhất để tìm ra các mô hình có ý nghĩa. |
| Phủ định |
The members of the group must not be so heterogeneous that they cannot find common ground.
|
Các thành viên của nhóm không được quá khác biệt đến mức họ không thể tìm thấy điểm chung. |
| Nghi vấn |
Could the sample be heterogeneously distributed, affecting the accuracy of the test?
|
Liệu mẫu có thể được phân phối không đồng nhất, ảnh hưởng đến độ chính xác của bài kiểm tra không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their opinions on the matter were heterogeneous, reflecting a wide range of experiences.
|
Ý kiến của họ về vấn đề này rất khác nhau, phản ánh một loạt các kinh nghiệm khác nhau. |
| Phủ định |
None of the samples were heterogeneous; they were surprisingly uniform.
|
Không mẫu nào là không đồng nhất; chúng đồng đều một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Were these groups heterogeneous in terms of age and background?
|
Những nhóm này có khác nhau về độ tuổi và nền tảng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the student body were more heterogeneous, the university would offer a wider range of cultural events.
|
Nếu sinh viên đa dạng hơn, trường đại học sẽ tổ chức nhiều sự kiện văn hóa hơn. |
| Phủ định |
If the data weren't so heterogeneous, the analysis wouldn't be so complex.
|
Nếu dữ liệu không quá khác biệt, việc phân tích sẽ không phức tạp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been more successful if the team had been composed more heterogeneously?
|
Dự án có thành công hơn không nếu nhóm được cấu thành một cách đa dạng hơn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team had been studying the heterogeneous data for months before they discovered a pattern.
|
Đội nghiên cứu đã nghiên cứu dữ liệu không đồng nhất trong nhiều tháng trước khi họ phát hiện ra một mô hình. |
| Phủ định |
The artist hadn't been painting heterogeneously enough to capture the chaotic beauty of the city.
|
Người nghệ sĩ đã không vẽ đủ sự không đồng nhất để nắm bắt vẻ đẹp hỗn loạn của thành phố. |
| Nghi vấn |
Had the company been investing in heterogeneous markets before the economic downturn?
|
Có phải công ty đã đầu tư vào các thị trường không đồng nhất trước khi suy thoái kinh tế xảy ra không? |