homogenous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogenous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng nhất, thuần nhất, có cùng thành phần hoặc tính chất.
Definition (English Meaning)
Of the same kind; alike.
Ví dụ Thực tế với 'Homogenous'
-
"The group was fairly homogenous in terms of age and background."
"Nhóm đó khá đồng nhất về độ tuổi và xuất thân."
-
"A homogenous society is often more stable."
"Một xã hội đồng nhất thường ổn định hơn."
-
"The paint was applied to create a homogenous surface."
"Sơn được dùng để tạo ra một bề mặt đồng nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homogenous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: homogenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homogenous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'homogenous' thường được dùng để mô tả một tập hợp, hỗn hợp hoặc quần thể mà tất cả các thành phần đều giống nhau hoặc có tính chất tương tự. Nó nhấn mạnh sự thiếu đa dạng và tính thống nhất bên trong. Cần phân biệt với 'homogeneous', cả hai từ có nghĩa tương tự nhưng 'homogenous' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng khi nói về tính đồng nhất trong một phạm vi, khu vực nào đó. Ví dụ: 'The culture is homogenous in this region.' ('throughout' dùng khi nói về tính đồng nhất xuyên suốt toàn bộ phạm vi. Ví dụ: 'The material is homogenous throughout the sample.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogenous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.