(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homogenous
C1

homogenous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồng nhất thuần nhất có tính đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homogenous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng nhất, thuần nhất, có cùng thành phần hoặc tính chất.

Definition (English Meaning)

Of the same kind; alike.

Ví dụ Thực tế với 'Homogenous'

  • "The group was fairly homogenous in terms of age and background."

    "Nhóm đó khá đồng nhất về độ tuổi và xuất thân."

  • "A homogenous society is often more stable."

    "Một xã hội đồng nhất thường ổn định hơn."

  • "The paint was applied to create a homogenous surface."

    "Sơn được dùng để tạo ra một bề mặt đồng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homogenous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: homogenous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uniform(đồng đều, giống nhau)
consistent(nhất quán, ổn định)
identical(giống hệt nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

heterogeneous(không đồng nhất, hỗn tạp)
diverse(đa dạng)
varied(khác nhau, phong phú)

Từ liên quan (Related Words)

mixture(hỗn hợp)
sample(mẫu)
population(quần thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Thống kê Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Homogenous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homogenous' thường được dùng để mô tả một tập hợp, hỗn hợp hoặc quần thể mà tất cả các thành phần đều giống nhau hoặc có tính chất tương tự. Nó nhấn mạnh sự thiếu đa dạng và tính thống nhất bên trong. Cần phân biệt với 'homogeneous', cả hai từ có nghĩa tương tự nhưng 'homogenous' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in throughout

'in' dùng khi nói về tính đồng nhất trong một phạm vi, khu vực nào đó. Ví dụ: 'The culture is homogenous in this region.' ('throughout' dùng khi nói về tính đồng nhất xuyên suốt toàn bộ phạm vi. Ví dụ: 'The material is homogenous throughout the sample.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homogenous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)