(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horizontalness
C1

horizontalness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ nằm ngang tính nằm ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horizontalness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất nằm ngang.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being horizontal.

Ví dụ Thực tế với 'Horizontalness'

  • "The horizontalness of the table surface was checked using a spirit level."

    "Độ nằm ngang của mặt bàn được kiểm tra bằng thước thủy bình."

  • "The architect emphasized the horizontalness of the building's design to create a sense of stability."

    "Kiến trúc sư nhấn mạnh độ nằm ngang trong thiết kế của tòa nhà để tạo cảm giác ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horizontalness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: horizontalness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horizontality(trạng thái nằm ngang)
levelness(độ bằng phẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Horizontalness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'horizontalness' chỉ sự nằm ngang, độ bằng phẳng theo phương nằm ngang. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, hình học hoặc vật lý để mô tả một bề mặt, đường thẳng hoặc vật thể có hướng song song với đường chân trời. Nó nhấn mạnh tính chất 'nằm ngang' một cách trừu tượng. So với 'horizontality', 'horizontalness' ít được sử dụng hơn và mang tính chất hình thức, khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horizontalness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)