horizontalness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horizontalness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất nằm ngang.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being horizontal.
Ví dụ Thực tế với 'Horizontalness'
-
"The horizontalness of the table surface was checked using a spirit level."
"Độ nằm ngang của mặt bàn được kiểm tra bằng thước thủy bình."
-
"The architect emphasized the horizontalness of the building's design to create a sense of stability."
"Kiến trúc sư nhấn mạnh độ nằm ngang trong thiết kế của tòa nhà để tạo cảm giác ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horizontalness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: horizontalness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horizontalness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horizontalness' chỉ sự nằm ngang, độ bằng phẳng theo phương nằm ngang. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, hình học hoặc vật lý để mô tả một bề mặt, đường thẳng hoặc vật thể có hướng song song với đường chân trời. Nó nhấn mạnh tính chất 'nằm ngang' một cách trừu tượng. So với 'horizontality', 'horizontalness' ít được sử dụng hơn và mang tính chất hình thức, khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horizontalness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.