(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ horsepower
B2

horsepower

noun

Nghĩa tiếng Việt

mã lực sức ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horsepower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị công suất, tương đương 745.7 watts.

Definition (English Meaning)

A unit of power equal to 745.7 watts.

Ví dụ Thực tế với 'Horsepower'

  • "The engine produces 300 horsepower."

    "Động cơ tạo ra 300 mã lực."

  • "This car has a very powerful engine with over 400 horsepower."

    "Chiếc xe này có một động cơ rất mạnh mẽ với hơn 400 mã lực."

  • "We need a pump with at least 1 horsepower to move the water."

    "Chúng ta cần một máy bơm có ít nhất 1 mã lực để bơm nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Horsepower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: horsepower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

watt(watt (đơn vị công suất))
torque(mô-men xoắn)
engine(động cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Horsepower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đơn vị 'horsepower' (mã lực) được sử dụng để đo công suất, đặc biệt là trong các động cơ. Nó bắt nguồn từ việc ước tính sức mạnh của một con ngựa có thể tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Dù đơn vị watt là đơn vị chuẩn SI cho công suất, horsepower vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Horsepower'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engine had had more horsepower, the car would have won the race.
Nếu động cơ có nhiều mã lực hơn, chiếc xe đã có thể thắng cuộc đua.
Phủ định
If the car had not lacked horsepower, it would not have fallen behind.
Nếu chiếc xe không thiếu mã lực, nó đã không bị tụt lại phía sau.
Nghi vấn
Would the truck have been able to climb the hill if it had had more horsepower?
Xe tải có thể leo lên đồi nếu nó có nhiều mã lực hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer will be increasing the horsepower of the engine.
Kỹ sư sẽ tăng mã lực của động cơ.
Phủ định
The mechanic won't be decreasing the horsepower; he's trying to improve performance.
Người thợ máy sẽ không giảm mã lực; anh ấy đang cố gắng cải thiện hiệu suất.
Nghi vấn
Will they be testing the engine's horsepower tomorrow?
Liệu họ có kiểm tra mã lực của động cơ vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)