(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ host country
B2

host country

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước chủ nhà quốc gia chủ nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Host country'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia tiếp đón hoặc chứa chấp khách, các phái đoàn hoặc các sự kiện, thường là các sự kiện quốc tế.

Definition (English Meaning)

A country that receives or accommodates visitors, delegations, or events, often international ones.

Ví dụ Thực tế với 'Host country'

  • "Germany was the host country for the 2006 FIFA World Cup."

    "Đức là quốc gia chủ nhà của Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2006."

  • "The host country benefited economically from the influx of tourists."

    "Quốc gia chủ nhà được hưởng lợi về mặt kinh tế từ lượng khách du lịch đổ về."

  • "The host country provided security for all the visiting dignitaries."

    "Quốc gia chủ nhà đảm bảo an ninh cho tất cả các chức sắc đến thăm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Host country'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: host country
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

receiving country(quốc gia tiếp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

guest country(quốc gia khách (ít dùng))
home country(quốc gia bản xứ, quê hương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Host country'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'host country' thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện quốc tế lớn, hội nghị, thế vận hội, hoặc khi nói về việc tiếp đón người tị nạn hoặc người nhập cư. Nó nhấn mạnh vai trò của quốc gia trong việc cung cấp cơ sở vật chất, an ninh, và các dịch vụ cần thiết cho những người hoặc sự kiện được tiếp đón. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn thay thế được, nhưng 'receiving country' có thể được sử dụng trong một số trường hợp, mặc dù nó không mang sắc thái về sự chủ động và tổ chức như 'host country'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến việc một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra *trong* quốc gia đó. Ví dụ: 'The conference was held in the host country'. Khi sử dụng 'to', nó thường đề cập đến hành động di chuyển hoặc chuyển đến quốc gia đó (thường là cho người tị nạn, người nhập cư). Ví dụ: 'Refugees are fleeing to the host country'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Host country'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a host country offers good infrastructure, it attracts more tourists.
Nếu một quốc gia chủ nhà cung cấp cơ sở hạ tầng tốt, nó thu hút nhiều khách du lịch hơn.
Phủ định
When the host country's economy is unstable, it does not attract foreign investment.
Khi nền kinh tế của quốc gia chủ nhà không ổn định, nó không thu hút đầu tư nước ngoài.
Nghi vấn
If a host country has strict visa requirements, does it deter international students?
Nếu một quốc gia chủ nhà có các yêu cầu về thị thực nghiêm ngặt, nó có ngăn cản sinh viên quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)