international
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm nhiều quốc gia.
Ví dụ Thực tế với 'International'
-
"The United Nations is an international organization."
"Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế."
-
"International trade has increased significantly in recent years."
"Thương mại quốc tế đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"She works for an international company."
"Cô ấy làm việc cho một công ty quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'International'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'international' thường được dùng để mô tả các tổ chức, sự kiện, hiệp định, hoặc các hoạt động có sự tham gia của nhiều quốc gia. Nó nhấn mạnh tính chất vượt ra khỏi phạm vi quốc gia đơn lẻ và có ảnh hưởng hoặc liên quan đến nhiều nước trên thế giới. Khác với 'global' (toàn cầu), 'international' thường ngụ ý sự hợp tác hoặc tương tác giữa các quốc gia khác nhau, trong khi 'global' nhấn mạnh tính bao trùm trên toàn thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' hoặc 'at' với 'international', nó thường chỉ địa điểm hoặc bối cảnh nơi mà hoạt động quốc tế diễn ra. Ví dụ: 'in international relations' (trong quan hệ quốc tế), 'at an international conference' (tại một hội nghị quốc tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'International'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.