house of representatives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'House of representatives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ viện của Quốc hội Hoa Kỳ, bao gồm một số lượng đại diện khác nhau (hiện tại là 435) tùy thuộc vào dân số của mỗi tiểu bang.
Definition (English Meaning)
The lower house of the United States Congress, consisting of a varying number of representatives (currently 435) depending on the population of each state.
Ví dụ Thực tế với 'House of representatives'
-
"The House of Representatives passed the bill yesterday."
"Hạ viện đã thông qua dự luật ngày hôm qua."
-
"Members of the House of Representatives are elected every two years."
"Các thành viên của Hạ viện được bầu cử mỗi hai năm một lần."
-
"The House of Representatives plays a key role in the legislative process."
"Hạ viện đóng một vai trò quan trọng trong quy trình lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'House of representatives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: house of representatives
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'House of representatives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cơ quan lập pháp quan trọng trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ. 'House' thường được viết hoa khi đề cập đến cơ quan này cụ thể. Cần phân biệt với 'Senate' (Thượng viện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của một tổ chức lớn hơn: 'House of Representatives' nghĩa là 'Hạ viện của Quốc hội'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'House of representatives'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the House of Representatives passes the bill, the President will likely sign it into law.
|
Nếu Hạ viện thông qua dự luật, Tổng thống có khả năng sẽ ký ban hành luật. |
| Phủ định |
If the House of Representatives doesn't reach a consensus, the government will likely face a shutdown.
|
Nếu Hạ viện không đạt được sự đồng thuận, chính phủ có khả năng sẽ phải đối mặt với việc đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Will the Senate support the bill if the House of Representatives approves it?
|
Thượng viện có ủng hộ dự luật nếu Hạ viện thông qua nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a bill is passed by the House of Representatives, it goes to the Senate.
|
Nếu một dự luật được thông qua bởi Hạ viện, nó sẽ được chuyển đến Thượng viện. |
| Phủ định |
If the House of Representatives doesn't agree on a budget, the government risks a shutdown.
|
Nếu Hạ viện không thống nhất về ngân sách, chính phủ có nguy cơ phải đóng cửa. |
| Nghi vấn |
If a representative has a conflict of interest, do they recuse themselves from the vote in the House of Representatives?
|
Nếu một đại biểu có xung đột lợi ích, họ có tự rút khỏi cuộc bỏ phiếu ở Hạ viện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the House of Representatives had passed the bill the previous day.
|
Cô ấy nói rằng Hạ viện đã thông qua dự luật vào ngày hôm trước. |
| Phủ định |
He mentioned that the House of Representatives did not support the proposed amendment.
|
Anh ấy đề cập rằng Hạ viện đã không ủng hộ sửa đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
They asked if the House of Representatives would consider the new evidence.
|
Họ hỏi liệu Hạ viện có xem xét bằng chứng mới hay không. |