senate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thượng viện, một hội đồng công dân có chức năng tham vấn cao nhất, đặc biệt là trong một chính phủ.
Definition (English Meaning)
A council of citizens having the highest deliberative functions, especially in a government.
Ví dụ Thực tế với 'Senate'
-
"The Senate voted on the new bill yesterday."
"Thượng viện đã bỏ phiếu về dự luật mới ngày hôm qua."
-
"The United States Senate is composed of 100 senators."
"Thượng viện Hoa Kỳ bao gồm 100 thượng nghị sĩ."
-
"The Senate has the power to ratify treaties."
"Thượng viện có quyền phê chuẩn các hiệp ước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'senate' thường đề cập đến cơ quan lập pháp cao cấp trong một hệ thống lưỡng viện. Trong bối cảnh Hoa Kỳ, 'the Senate' đề cập đến Thượng viện Hoa Kỳ, một trong hai viện của Quốc hội (viện còn lại là Hạ viện). Các quốc gia khác cũng có thượng viện với vai trò tương tự. 'Senate' cũng có thể dùng để chỉ hội đồng quản trị hoặc hội đồng tương tự trong các tổ chức khác (ví dụ, 'the university senate').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the Senate' chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào Thượng viện. Ví dụ: 'He serves in the Senate.' 'of the Senate' chỉ thuộc về Thượng viện hoặc liên quan đến Thượng viện. Ví dụ: 'The rules of the Senate are complex.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.