hpv
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hpv'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của human papillomavirus: một loại virus phổ biến có thể gây ra mụn cóc, đặc biệt là ở bộ phận sinh dục, và có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for human papillomavirus: a common virus that can cause warts, especially on the genitals, and can increase the risk of certain cancers.
Ví dụ Thực tế với 'Hpv'
-
"The doctor recommended an HPV test as part of the routine check-up."
"Bác sĩ khuyến nghị xét nghiệm HPV như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ."
-
"HPV vaccination is recommended for both boys and girls."
"Tiêm phòng HPV được khuyến nghị cho cả bé trai và bé gái."
-
"Regular screening can help detect HPV and prevent cervical cancer."
"Kiểm tra sàng lọc thường xuyên có thể giúp phát hiện HPV và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hpv'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hpv
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hpv'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
HPV thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, sức khỏe cộng đồng và các thảo luận về tiêm chủng và phòng ngừa ung thư. Nó là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong giới chuyên môn y tế và được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu giáo dục sức khỏe cho công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ hoặc sự liên quan (ví dụ: 'HPV is associated with cervical cancer'). against: thường được sử dụng trong ngữ cảnh phòng ngừa hoặc bảo vệ (ví dụ: 'vaccines against HPV'). for: có thể được sử dụng để chỉ mục đích của xét nghiệm hoặc điều trị (ví dụ: 'screening for HPV').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hpv'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.