humanise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhân đạo hóa, làm cho cái gì đó trở nên nhân văn, văn minh hơn; gán cho cái gì đó đặc tính hoặc phẩm chất của con người.
Definition (English Meaning)
To make something more humane or civilized; to give something a human character or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Humanise'
-
"The company is trying to humanise its image by supporting local charities."
"Công ty đang cố gắng nhân đạo hóa hình ảnh của mình bằng cách hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương."
-
"We need to humanise the legal system to make it more accessible to ordinary people."
"Chúng ta cần nhân đạo hóa hệ thống pháp luật để làm cho nó dễ tiếp cận hơn với người dân thường."
-
"The author tried to humanise the villain by giving him a sympathetic backstory."
"Tác giả đã cố gắng nhân đạo hóa nhân vật phản diện bằng cách cho anh ta một câu chuyện nền cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: humanise
- Adjective: human
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc làm cho một hệ thống, một quá trình hoặc một công nghệ trở nên thân thiện hơn với người dùng, dễ tiếp cận hơn, hoặc ít khắc nghiệt hơn. Nó cũng có thể ám chỉ việc nhìn nhận hoặc đối xử với ai đó một cách tôn trọng và đồng cảm, công nhận nhân phẩm của họ. Khác với 'humanize' (phiên bản Mỹ) chủ yếu khác nhau về chính tả, nhưng đôi khi 'humanize' được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Humanise with' thường đi kèm với những yếu tố làm cho chủ thể nhân đạo hơn. Ví dụ: 'Humanise the healthcare system with compassion.' 'Humanise by' chỉ ra phương thức, ví dụ: 'Humanise the process by making it more user-friendly.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.