anthropomorphism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropomorphism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gán cho các vị thần, động vật hoặc vật thể các đặc điểm hoặc hành vi của con người.
Definition (English Meaning)
The attribution of human characteristics or behavior to a god, animal, or object.
Ví dụ Thực tế với 'Anthropomorphism'
-
"The anthropomorphism of the animals in the story made them relatable to children."
"Việc gán những đặc điểm của con người cho các con vật trong câu chuyện khiến chúng trở nên gần gũi với trẻ em."
-
"The author used anthropomorphism to give the trees human emotions."
"Tác giả đã sử dụng phép nhân hóa để gán cảm xúc của con người cho những cái cây."
-
"Critics often point to anthropomorphism in Disney films as a way of making animals more appealing to audiences."
"Các nhà phê bình thường chỉ ra việc sử dụng phép nhân hóa trong các bộ phim của Disney như một cách để làm cho động vật trở nên hấp dẫn hơn đối với khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropomorphism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthropomorphism
- Adjective: anthropomorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthropomorphism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anthropomorphism là một công cụ văn học và nghệ thuật mạnh mẽ, cho phép chúng ta kết nối với những thứ không phải con người ở mức độ cảm xúc và hiểu biết. Nó khác với personification ở chỗ personification chỉ là một phép tu từ, còn anthropomorphism là sự gán những phẩm chất của con người một cách nhất quán và thường xuyên cho một đối tượng hoặc sinh vật không phải người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ ra sự hiện diện của anthropomorphism trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Ví dụ: ‘There is a lot of anthropomorphism in children's literature.’ ‘Of’ thường dùng để chỉ đối tượng được gán đặc điểm con người. Ví dụ: ‘The anthropomorphism of animals in cartoons.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropomorphism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.