husk
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Husk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỏ trấu, vỏ khô bên ngoài của một số loại quả hoặc hạt.
Definition (English Meaning)
The dry outer covering of some fruits or seeds.
Ví dụ Thực tế với 'Husk'
-
"The farmer removed the husk from the corn."
"Người nông dân đã loại bỏ vỏ trấu khỏi bắp ngô."
-
"The ground was covered in corn husks."
"Mặt đất phủ đầy vỏ trấu ngô."
-
"We spent the afternoon husking peas."
"Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tước vỏ đậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Husk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: husk
- Verb: husk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Husk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lớp vỏ ngoài bảo vệ của các loại hạt như ngô, lúa, hoặc các loại đậu. Nó nhấn mạnh vào tính chất khô, cứng và thường là không ăn được của lớp vỏ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ rõ 'husk' là của cái gì: 'the husk of the corn' (vỏ trấu của ngô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Husk'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They husk the corn every autumn.
|
Họ tuốt vỏ ngô mỗi mùa thu. |
| Phủ định |
He doesn't husk the rice himself.
|
Anh ấy không tự mình tuốt vỏ gạo. |
| Nghi vấn |
Do you husk all of it?
|
Bạn có tuốt vỏ hết chỗ đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer husks the corn in the field.
|
Người nông dân tuốt vỏ ngô trên đồng. |
| Phủ định |
She does not husk rice before cooking.
|
Cô ấy không xay xát gạo trước khi nấu. |
| Nghi vấn |
Did they husk the coconuts yesterday?
|
Hôm qua họ có bóc vỏ dừa không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you husk the corn quickly, we will have enough for the barbecue.
|
Nếu bạn tách vỏ ngô nhanh chóng, chúng ta sẽ có đủ cho bữa tiệc nướng. |
| Phủ định |
If he doesn't husk the rice properly, the quality will be affected.
|
Nếu anh ấy không xay xát gạo đúng cách, chất lượng sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will we find the seeds if we husk the sunflower?
|
Chúng ta có tìm thấy hạt không nếu chúng ta tách vỏ hướng dương? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she husked the corn yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tuốt bắp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He said that he didn't husk the rice because it was too wet.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tuốt lúa vì nó quá ướt. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen the husk of the coconut.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nhìn thấy vỏ dừa chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will husk the corn tomorrow.
|
Anh ấy sẽ tách vỏ ngô vào ngày mai. |
| Phủ định |
Did she not husk the rice after the harvest?
|
Cô ấy đã không xay lúa sau vụ thu hoạch sao? |
| Nghi vấn |
Can the farmer husk all the peanuts before the rain?
|
Người nông dân có thể tách vỏ tất cả lạc trước khi trời mưa không? |