kernel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kernel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần bên trong cùng của một quả hạch hoặc hạt; một hạt, đặc biệt là ngô, lúa mì hoặc lúa mạch đen.
Definition (English Meaning)
The innermost part of a nut or seed; a grain or seed, especially of corn, wheat, or rye.
Ví dụ Thực tế với 'Kernel'
-
"This corn has a very large kernel."
"Bắp ngô này có hạt rất to."
-
"There is a kernel of truth in what he said."
"Có một phần sự thật trong những điều anh ta nói."
-
"The computer's kernel manages the system's resources."
"Kernel của máy tính quản lý các tài nguyên của hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kernel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kernel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kernel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'kernel' là phần lõi, phần quan trọng nhất, thường được bảo vệ bên trong một lớp vỏ. Trong nông nghiệp, nó chỉ phần ăn được của hạt. Nghĩa bóng của nó là điểm cốt lõi, ý chính, phần quan trọng nhất của một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'kernel of' thường được dùng để chỉ phần cốt lõi của cái gì đó, ví dụ: 'the kernel of truth' (phần cốt lõi của sự thật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kernel'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the kernel of this corn is so sweet!
|
Ồ, hạt ngô này ngọt quá! |
| Phủ định |
Alas, the software didn't load because of a corrupted kernel.
|
Ôi, phần mềm không tải được vì kernel bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Hey, is the kernel of truth in his statement worth investigating?
|
Này, liệu sự thật cốt lõi trong tuyên bố của anh ta có đáng để điều tra không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer planted the kernel of corn in the spring.
|
Người nông dân đã trồng hạt ngô vào mùa xuân. |
| Phủ định |
The software didn't load the kernel correctly, causing the system to crash.
|
Phần mềm đã không tải kernel một cách chính xác, gây ra lỗi hệ thống. |
| Nghi vấn |
Did you find the kernel of truth in his seemingly absurd story?
|
Bạn có tìm thấy chút sự thật nào trong câu chuyện có vẻ vô lý của anh ta không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kernel of the corn is nutritious.
|
Hạt ngô rất giàu dinh dưỡng. |
| Phủ định |
There isn't a kernel of truth in his statement.
|
Không có một chút sự thật nào trong tuyên bố của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is the kernel of the apricot bitter?
|
Hạt mơ có đắng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you plant a kernel, it grows into a plant.
|
Nếu bạn gieo một hạt giống, nó sẽ phát triển thành một cây. |
| Phủ định |
If the kernel is damaged, it doesn't germinate.
|
Nếu hạt bị hỏng, nó sẽ không nảy mầm. |
| Nghi vấn |
If a kernel is exposed to water, does it start to sprout?
|
Nếu một hạt tiếp xúc với nước, nó có bắt đầu nảy mầm không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The central kernel of the operating system manages system resources.
|
Hạt nhân trung tâm của hệ điều hành quản lý tài nguyên hệ thống. |
| Phủ định |
The discussion didn't address the kernel of the issue.
|
Cuộc thảo luận đã không đề cập đến cốt lõi của vấn đề. |
| Nghi vấn |
What is the kernel's role in memory management?
|
Vai trò của hạt nhân trong việc quản lý bộ nhớ là gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new operating system is released, developers will have been examining the kernel for vulnerabilities for months.
|
Vào thời điểm hệ điều hành mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã và đang kiểm tra kernel để tìm các lỗ hổng trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been investing in researching the kernel of this software.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn đầu tư vào việc nghiên cứu kernel của phần mềm này nữa. |
| Nghi vấn |
Will the programmers have been debugging the kernel for six months before the final version is released?
|
Liệu các lập trình viên sẽ đã và đang gỡ lỗi kernel trong sáu tháng trước khi phiên bản cuối cùng được phát hành? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer planted a kernel of corn last spring.
|
Người nông dân đã trồng một hạt ngô vào mùa xuân năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't find a single kernel of truth in his story.
|
Cô ấy không tìm thấy một chút sự thật nào trong câu chuyện của anh ta. |
| Nghi vấn |
Did you see the kernel of the operating system during the system crash?
|
Bạn có thấy kernel của hệ điều hành trong quá trình hệ thống bị sập không? |