hydrocephalus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrocephalus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó chất lỏng tích tụ trong não, thường là ở trẻ nhỏ, làm to đầu và đôi khi gây tổn thương não.
Definition (English Meaning)
A condition in which fluid accumulates in the brain, typically in young children, enlarging the head and sometimes causing brain damage.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrocephalus'
-
"The infant was diagnosed with hydrocephalus and required immediate surgery."
"Đứa trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc chứng não úng thủy và cần phẫu thuật ngay lập tức."
-
"Hydrocephalus can lead to developmental delays if left untreated."
"Não úng thủy có thể dẫn đến chậm phát triển nếu không được điều trị."
-
"The doctor explained the treatment options for hydrocephalus to the parents."
"Bác sĩ đã giải thích các lựa chọn điều trị cho bệnh não úng thủy cho cha mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrocephalus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrocephalus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrocephalus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrocephalus là một thuật ngữ y khoa cụ thể, chỉ tình trạng não úng thủy. Nó khác với 'encephalitis' (viêm não) hoặc 'meningitis' (viêm màng não), mặc dù các tình trạng này có thể gây ra hydrocephalus. Việc sử dụng thuật ngữ này yêu cầu kiến thức chuyên môn về y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm với hydrocephalus (ví dụ: hydrocephalus with developmental delays). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí của chất lỏng tích tụ (ví dụ: fluid accumulation in the brain due to hydrocephalus).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrocephalus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.