(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ventricles
C1

ventricles

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm thất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventricles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi một trong hai buồng chính của tim, bên trái và bên phải.

Definition (English Meaning)

Each of the two main chambers of the heart, left and right.

Ví dụ Thực tế với 'Ventricles'

  • "The ventricles pump blood to the lungs and the rest of the body."

    "Các tâm thất bơm máu đến phổi và phần còn lại của cơ thể."

  • "Enlarged ventricles can be a sign of brain atrophy."

    "Tâm thất mở rộng có thể là dấu hiệu của sự teo não."

  • "The left ventricle is the largest and strongest chamber in the heart."

    "Tâm thất trái là buồng lớn nhất và khỏe nhất trong tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ventricles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chamber(buồng)
cavity(hốc, khoang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ventricles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong giải phẫu học, 'ventricle' dùng để chỉ một khoang hoặc buồng trong một cơ quan, đặc biệt là tim hoặc não. Đối với tim, tâm thất là hai buồng dưới bơm máu ra khỏi tim. Đừng nhầm lẫn với 'atrium' (tâm nhĩ), là hai buồng trên nhận máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'ventricles of the heart/brain' để chỉ tâm thất của tim/não.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventricles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)