hydrogen sulfide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogen sulfide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí không màu, có mùi thối đặc trưng như trứng ung. Nó là một hợp chất hóa học có công thức H₂S.
Definition (English Meaning)
A colorless gas with a characteristic foul odor of rotten eggs. It is a chemical compound with the formula H₂S.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrogen sulfide'
-
"Hydrogen sulfide is a highly toxic gas."
"Hydro sunfua là một chất khí rất độc."
-
"Exposure to high concentrations of hydrogen sulfide can be fatal."
"Tiếp xúc với nồng độ cao hydro sunfua có thể gây tử vong."
-
"The smell of hydrogen sulfide is often associated with sewage."
"Mùi của hydro sunfua thường liên quan đến nước thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogen sulfide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrogen sulfide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrogen sulfide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrogen sulfide là một chất khí độc hại và dễ cháy. Nó được tạo ra bởi sự phân hủy kỵ khí của vật chất hữu cơ, chẳng hạn như trong đầm lầy và cống rãnh. Nó cũng được tìm thấy trong khí tự nhiên và dầu thô. Khác với các thuật ngữ thông dụng chỉ mùi khó chịu (bad smell, stench, stink), hydrogen sulfide chỉ đích danh hợp chất hóa học gây ra mùi đó. Cần phân biệt với 'sulfur dioxide' (SO2), một chất ô nhiễm không khí khác có mùi hăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện của hydrogen sulfide trong một môi trường hoặc hỗn hợp nào đó (ví dụ: hydrogen sulfide in natural gas). 'from' thường được dùng để chỉ nguồn gốc phát sinh của hydrogen sulfide (ví dụ: hydrogen sulfide from decaying organic matter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogen sulfide'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding hydrogen sulfide is crucial for workplace safety.
|
Tránh tiếp xúc với hydrogen sulfide là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
He doesn't mind handling hydrogen sulfide in a controlled environment with proper safety measures.
|
Anh ấy không ngại xử lý hydrogen sulfide trong môi trường được kiểm soát với các biện pháp an toàn thích hợp. |
| Nghi vấn |
Is breathing hydrogen sulfide harmful to your health?
|
Việc hít phải hydrogen sulfide có hại cho sức khỏe của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had released hydrogen sulfide, the workers would have needed immediate medical attention.
|
Nếu nhà máy đã thải ra khí hydro sunfua, các công nhân đã cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the safety systems had not detected hydrogen sulfide, there might not have been enough time to evacuate the building.
|
Nếu các hệ thống an toàn không phát hiện ra hydro sunfua, có lẽ đã không có đủ thời gian để sơ tán tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Would the air quality have improved if the hydrogen sulfide leak had been contained more quickly?
|
Liệu chất lượng không khí có được cải thiện nếu rò rỉ hydro sunfua được ngăn chặn nhanh hơn không? |