(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulfureted hydrogen
C1

sulfureted hydrogen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hydro sulfide (tên gọi cũ) khí hydro sulfide (tên gọi cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulfureted hydrogen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên gọi trước đây của hydro sulfide (H₂S), một chất khí không màu, độc hại với mùi hôi đặc trưng của trứng thối.

Definition (English Meaning)

A former name for hydrogen sulfide (H₂S), a colorless, poisonous gas with a characteristic foul odor of rotten eggs.

Ví dụ Thực tế với 'Sulfureted hydrogen'

  • "The old chemistry textbook referred to H₂S as sulfureted hydrogen."

    "Cuốn sách giáo khoa hóa học cũ gọi H₂S là sulfureted hydrogen."

  • "Sulfureted hydrogen is a dangerous gas that can be fatal at high concentrations."

    "Sulfureted hydrogen là một loại khí nguy hiểm có thể gây tử vong ở nồng độ cao."

  • "Exposure to sulfureted hydrogen can cause irritation to the eyes and respiratory system."

    "Việc tiếp xúc với sulfureted hydrogen có thể gây kích ứng mắt và hệ hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulfureted hydrogen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sulfureted hydrogen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sulfur(lưu huỳnh)
gas(khí)
toxicity(độ độc hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Sulfureted hydrogen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sulfureted hydrogen' ít được sử dụng trong tài liệu khoa học hiện đại; 'hydrogen sulfide' là thuật ngữ phổ biến hơn. Dù vậy, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc bối cảnh kỹ thuật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulfureted hydrogen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)