hydrophone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một micro dưới nước được sử dụng để phát hiện và ghi lại sóng âm dưới nước.
Definition (English Meaning)
An underwater microphone used to detect and record underwater sound waves.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrophone'
-
"Scientists deployed a network of hydrophones to monitor whale songs in the ocean."
"Các nhà khoa học đã triển khai một mạng lưới hydrophone để theo dõi tiếng hát của cá voi trong đại dương."
-
"The hydrophone picked up the faint sound of a passing submarine."
"Hydrophone thu được âm thanh yếu ớt của một chiếc tàu ngầm đang đi qua."
-
"Researchers are using hydrophones to study the impact of noise pollution on marine life."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng hydrophone để nghiên cứu tác động của ô nhiễm tiếng ồn đối với đời sống sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrophone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrophone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrophone là một thiết bị thụ động (passive device), có nghĩa là nó chỉ thu nhận âm thanh chứ không phát ra. Nó khác với sonar (sound navigation and ranging), là hệ thống sử dụng cả phát và thu sóng âm để xác định vị trí và đặc điểm của vật thể dưới nước. Hydrophone thường được sử dụng trong nghiên cứu hải dương học, giám sát môi trường biển, và quân sự (ví dụ: phát hiện tàu ngầm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hydrophone 'with' có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'a hydrophone with high sensitivity'). Hydrophone 'in' dùng để chỉ môi trường sử dụng (ví dụ: 'a hydrophone in deep water').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophone'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hydrophone detected the whale song, didn't it?
|
Ống nghe dưới nước đã phát hiện ra tiếng hát của cá voi, phải không? |
| Phủ định |
The hydrophone isn't working properly, is it?
|
Ống nghe dưới nước không hoạt động bình thường, phải không? |
| Nghi vấn |
We should check the hydrophone's calibration, shouldn't we?
|
Chúng ta nên kiểm tra hiệu chuẩn của ống nghe dưới nước, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team is currently deploying a hydrophone to monitor marine mammal activity.
|
Đội nghiên cứu hiện đang triển khai một hydrophone để theo dõi hoạt động của động vật có vú biển. |
| Phủ định |
They are not using the hydrophone properly, resulting in distorted recordings.
|
Họ đang không sử dụng hydrophone đúng cách, dẫn đến các bản ghi âm bị méo. |
| Nghi vấn |
Are they testing the new hydrophone in the deep ocean?
|
Họ có đang thử nghiệm hydrophone mới ở vùng biển sâu không? |