(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transducer
C1

transducer

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ chuyển đổi đầu dò cảm biến (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transducer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị chuyển đổi một dạng năng lượng hoặc tín hiệu thành một dạng khác.

Definition (English Meaning)

A device that converts one form of energy or signal into another.

Ví dụ Thực tế với 'Transducer'

  • "The pressure transducer converts pressure into an electrical signal."

    "Bộ chuyển đổi áp suất chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện."

  • "Modern medical equipment relies heavily on various types of transducers."

    "Thiết bị y tế hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào các loại transducer khác nhau."

  • "The guitar pickup is a type of transducer that converts string vibrations into an electrical signal."

    "Pickup guitar là một loại transducer chuyển đổi rung động của dây đàn thành tín hiệu điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transducer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transducer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensor(cảm biến)
converter(bộ chuyển đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

microphone(micro)
speaker(loa)
thermocouple(cặp nhiệt điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Transducer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transducer là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một thiết bị có khả năng chuyển đổi giữa các dạng năng lượng khác nhau. Ví dụ, một micro là một transducer chuyển đổi năng lượng âm thanh thành tín hiệu điện. Một loa làm điều ngược lại, chuyển đổi tín hiệu điện thành năng lượng âm thanh. Khác với 'converter' có nghĩa rộng hơn, 'transducer' nhấn mạnh vào sự chuyển đổi năng lượng hoặc tín hiệu một cách vật lý hoặc hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into to

Các giới từ này thường được sử dụng để mô tả loại năng lượng hoặc tín hiệu được chuyển đổi: 'transducer in...', 'transducer into...', 'transducer to...'. Ví dụ: 'a transducer in sound', 'a transducer into electrical signals', 'a transducer to measure pressure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transducer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a transducer converts energy from one form to another is crucial for many electronic devices.
Việc một bộ chuyển đổi biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác là rất quan trọng đối với nhiều thiết bị điện tử.
Phủ định
It is not true that every electronic device needs a transducer.
Không đúng khi nói rằng mọi thiết bị điện tử đều cần một bộ chuyển đổi.
Nghi vấn
Whether the device requires a specialized transducer is something the engineers must determine.
Liệu thiết bị có yêu cầu một bộ chuyển đổi chuyên dụng hay không là điều mà các kỹ sư phải xác định.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The transducer was a crucial component of the early radar system.
Bộ chuyển đổi là một thành phần quan trọng của hệ thống radar đời đầu.
Phủ định
The problem wasn't the transducer; it was the faulty wiring.
Vấn đề không phải ở bộ chuyển đổi; mà là do hệ thống dây điện bị lỗi.
Nghi vấn
Was the transducer responsible for the inaccurate readings?
Có phải bộ chuyển đổi chịu trách nhiệm cho các kết quả đọc không chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)