(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrophytic
C1

hydrophytic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thủy sinh ưa nước thực vật thủy sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrophytic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các loài thực vật mọc trong nước hoặc đất rất ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

Relating to plants that grow in water or very wet soil.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrophytic'

  • "The vegetation in the marsh is predominantly hydrophytic."

    "Thảm thực vật trong đầm lầy chủ yếu là thực vật thủy sinh."

  • "Hydrophytic plants have special adaptations to survive in oxygen-poor environments."

    "Thực vật thủy sinh có những sự thích nghi đặc biệt để tồn tại trong môi trường thiếu oxy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrophytic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hydrophytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aquatic(thủy sinh)
water-loving(ưa nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hydrophyte(thực vật thủy sinh)
wetland(vùng đất ngập nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrophytic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hydrophytic' mô tả đặc điểm của thực vật thích nghi với môi trường sống ngập nước hoặc rất ẩm ướt. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học liên quan đến thực vật học, sinh thái học, và quản lý tài nguyên nước. Khác với 'aquatic' (thủy sinh), 'hydrophytic' nhấn mạnh sự thích nghi với môi trường ẩm ướt hơn là chỉ đơn thuần sống dưới nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi dùng 'in', nó thường chỉ môi trường mà thực vật hydrophytic sinh sống ('hydrophytic plants in wetlands'). Khi dùng 'to', nó thường chỉ sự thích nghi của thực vật với môi trường nước ('hydrophytic adaptation to aquatic environments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrophytic'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The botanist is going to classify this plant as hydrophytic because of its adaptation to aquatic environments.
Nhà thực vật học sẽ phân loại cây này là cây thủy sinh vì sự thích nghi của nó với môi trường nước.
Phủ định
They are not going to consider this area suitable for hydrophytic plants because it lacks consistent water sources.
Họ sẽ không xem xét khu vực này phù hợp cho cây thủy sinh vì nó thiếu các nguồn nước ổn định.
Nghi vấn
Is the team going to research the specific hydrophytic characteristics of this newly discovered species?
Nhóm nghiên cứu có định nghiên cứu các đặc điểm thủy sinh cụ thể của loài mới được phát hiện này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)