(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xerophytic
C1

xerophytic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chịu hạn thích nghi với môi trường khô hạn thực vật chịu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xerophytic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích nghi để sống trong môi trường khô cằn.

Definition (English Meaning)

Adapted to living in a dry environment.

Ví dụ Thực tế với 'Xerophytic'

  • "Cacti are examples of xerophytic plants that thrive in desert environments."

    "Cây xương rồng là những ví dụ về thực vật chịu hạn phát triển mạnh trong môi trường sa mạc."

  • "The xerophytic vegetation of the Sahara Desert is specially adapted to survive with very little water."

    "Thảm thực vật chịu hạn của sa mạc Sahara được đặc biệt thích nghi để tồn tại với rất ít nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xerophytic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: xerophytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drought-resistant(chống chịu hạn hán)
arid-adapted(thích nghi với vùng khô cằn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Xerophytic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'xerophytic' mô tả các đặc điểm của thực vật cho phép chúng tồn tại trong điều kiện khô hạn. Nó nhấn mạnh sự thích nghi về mặt sinh học và cấu trúc để giảm thiểu mất nước và tối đa hóa khả năng hấp thụ nước. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng 'drought-resistant' (chống chịu hạn hán) có thể được sử dụng để mô tả khả năng của thực vật chịu đựng hạn hán, mặc dù 'xerophytic' cụ thể hơn về mặt thích nghi sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xerophytic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)